Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

难驾驭

{intractability } , tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người), tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...), tính khó chữa (bệnh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雀斑

    Mục lục 1 {ephelis } , (y học) nốt tàn hương 2 {fleck } , vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, (y học) hết hoe, phần nhỏ...
  • 雀类

    { bunting } , vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất { finch } , (động vật học) chim họ sẻ
  • 雀跃

    { caper } , (thực vật học) cây bạch hoa, (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự nhảy lò...
  • 雁的一种

    { greylag } , (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời)
  • 雁鸣

    { honk } , tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, kêu (ngỗng trời), bóp còi (ô tô)
  • 雁鸣叫

    { honk } , tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, kêu (ngỗng trời), bóp còi (ô tô)
  • 雄伟

    { majesty } , vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ, tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
  • 雄伟的

    { grand } , rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại,...
  • 雄刈萱一种

    { citronella } , (thực vật học) cây xả, dầu xả
  • 雄动物

    { tom } , (viết tắt) của Thomas
  • 雄器的

    { antheridium } , (thực vật học) túi đực
  • 雄器苞

    { perigynium } , số nhiều perigynia, (thực vật học) bao túi noãn
  • 雄壮

    { sturdiness } , sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống...
  • 雄山羊

    { billy -goat } , dê đực
  • 雄心

    { ambition } , hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
  • 雄心勃勃地

    { ambitiously } , khát khao, tham muốn
  • 雄心勃勃的

    { ambitious } , có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng
  • 雄性先熟

    { protandry } , tính nhị chín trước, tính đực chín trước
  • 雄性动物

    { male } , trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, con trai, đàn ông; con đực, con trống
  • 雄性花蕊

    { stamen } , (thực vật học) nhị (hoa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top