Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雇用

Mục lục

{employ } , sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì)


{employment } , sự dùng, sự thuê làm (công...), sự làm công, việc làm


{engage } , hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn, thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...), lấy (danh dự...) mà cam kết, thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ, ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận, (quân sự) giao chiến, đánh nhau với, (kỹ thuật) gài (số...), (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia), (+ in) làm, tiến hành, (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)


{engagement } , sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ, công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...), (kỹ thuật) sự gài (số...), (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau


{hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho thuê (nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công), trả công; thưởng, cho thuê, cho mướn


{hired } , thuê; để cho thuê, (quân sự) đánh thuê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雇用的刺客

    { hatchet man } , kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác
  • 雇请

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • { pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
  • 雌二醇

    { oestradiol } , oextradiol; hocmon buồng trứng
  • 雌兔等

    { doe } , hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái
  • 雌兽

    { female } , cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật...
  • 雌性化

    { feminise } , phú tính đàn bà cho, làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược, (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái, thành uỷ mị (như...
  • 雌牛

    { kine } , (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow
  • 雌狐

    { vixen } , (động vật học) con cáo cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
  • 雌狮

    { lioness } , sư tử cái
  • 雌红松鸡

    { moorhen } , (động vật học) gà gô đỏ (con mái), gà nước
  • 雌蕊

    { pistil } , (thực vật học) nhuỵ (hoa)
  • 雌虎

    { tigress } , hổ cái, cọp cái, (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông
  • 雌豹

    { leopardess } , con báo cái { pantheress } , (động vật học) báo cái
  • 雌配子

    { oogamete } , (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái
  • 雌雄同体性

    { hermaphroditism } , tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính
  • 雌雄同体的

    Mục lục 1 {androgynous } , ái nam ái nữ (người), (động vật học) lưỡng tính, (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn...
  • 雌雄同熟

    { homogamy } , (sinh vật học) sự đồng giao
  • 雌雄同花的

    { androgynous } , ái nam ái nữ (người), (động vật học) lưỡng tính, (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái...
  • 雌雄嵌体

    { gynandromorph } , cá thể lưỡng tính { gynandromorphism } , hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top