Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雨滴

{drip-drop } , tiếng (nhỏ giọt) tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng


{raindrop } , giọt mưa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雨点

    { raindrop } , giọt mưa
  • 雨燕

    { swift } , mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ)
  • 雨的

    { pluvial } , (thuộc) mưa, (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành), (tôn giáo), (sử học) áo lễ { pluvious } , có mưa; nhiều mưa
  • 雨篷

    { awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên
  • 雨蛙

    { hyla } , nhái bén
  • 雨衣

    Mục lục 1 {Burberry } , vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước), áo đi mưa bơbơri 2 {mackintosh } , áo mưa makintôt, vải...
  • 雨量分布学

    { hyetography } , khoa phân bố mưa tuyết
  • 雨量图

    { hyetograph } , biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm) { pluviograph } , dụng cụ tự ghi lượng nước mưa
  • 雨量测定的

    { pluviometric } , (thuộc) phép đo mưa
  • 雨量计

    Mục lục 1 {hyetograph } , biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm) 2 {ombrometer } , cái đo mưa 3 {pluviometer } , cái đo mưa 4 {pluvioscope...
  • 雨量计的

    { pluviometric } , (thuộc) phép đo mưa
  • { snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật...
  • 雪人

    { snowman } , người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu,mu,lung,ma) { yeti } , người tuyết ở Himalaya
  • 雪利酒

    { sherry } , rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)
  • 雪尔帕人

    { sherpa } , số nhiều không đổi hoặc sherpas, người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng
  • 雪崩

    { avalanche } , tuyết lở, (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập \"mưa\" , (vật lý) thác { slide } , sự trượt, đường trượt...
  • 雪撬

    { carriole } , xe độc mã { sled } , xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), đi bằng xe trượt tuyết, chở bằng xe trượt tuyết...
  • 雪撬的使用

    { sledding } , sự đi xe trượt tuyết, đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 雪橇

    { sledge } , (như) sledge,hammer, (như) sled, (như) sled
  • 雪水

    { slush } , bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top