- Từ điển Trung - Việt
零件
{element } , yếu tố, nguyên tố, (hoá học) nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân, (nghĩa bóng) môi trường
{hardware } , đồ ngũ kim, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí
{part } , phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, (số nhiều) nơi, vùng, phía, bè, (âm nhạc) bè, (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng, về phần tôi, phần lớn, phần nhiều, một phần, phần nào, về phía, (xem) parcel, (ngôn ngữ học) loại từ, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì, tham gia vào, chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì), rẽ ra, tách ra, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, (+ with) bỏ, lìa bỏ, (xem) brass, cắt đắt quan hệ bầu bạn với, một phần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
零件拆用
{ cannibalise } , ăn thịt sống, ăn thịt người, tháo tung để lấy phụ tùng, lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác -
零分
{ duck } , con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng)... -
零分,鸭蛋
{ ZIP } , tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, rít, vèo (như đạn bay) -
零卖
{ peddle } , bán rong, báo rao, bán lẻ nhỏ giọt, lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt, (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi... -
零售
{ resale } , sự bán lại { retail } , sự bán lẻ, bán lẻ, bán lẻ, thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn) -
零售商
Mục lục 1 {merchandiser } , người buôn bán 2 {shopkeeper } , người chủ hiệu, nhân dân Anh, nước Anh 3 {tradesman } , người buôn... -
零售商人
{ retailer } , người bán lẻ, người phao (tin đồn) -
零售商级
{ tradespeople } , những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân -
零售的
{ retail } , sự bán lẻ, bán lẻ, bán lẻ, thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn) -
零头
{ fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt... -
零工
{ chore } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn, (số nhiều) công việc vặt trong nhà { odd jobs } , công việc vặt -
零度
{ Zero } , (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng... -
零星发生的
{ sporadic } , rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên -
零星地
{ sporadically } , rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần -
零星资金
{ shoestring } , dây giày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ, (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ, ít của... -
零活
{ job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để... -
零点
{ Zero } , (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng... -
零用现金
{ petty cash } , tiền chi vặt -
零的
{ Zero } , (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng... -
零的记号
{ cypher } , (Tech) số không; chữ số; mã
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.