- Từ điển Trung - Việt
雷阵雨
Xem thêm các từ khác
-
雷雨
{ electric storm } , sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện -
雷鸣样的
{ rumbling } , sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra -
雷鸣的
{ fulminatory } , nổ, đùng đùng nổi giận { thundering } , tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh,... -
雷龙
{ brontosaurus } , khủng long to ăn cây cối -
雾
Mục lục 1 {brume } , (thơ ca) sương mù 2 {fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc... -
雾中信号
{ fog -signal } , pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa) -
雾中信号笛
{ diaphone } , tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau -
雾气
{ mirage } , (vật lý) ảo tượng, ảo vọng -
雾浊
{ blushing } , đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng -
雾浓
{ mistiness } , tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch -
雾浓的
{ soupy } , như xúp, lõng bõng như canh -
雾深
{ steaminess } , tính chất như hơi, sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (khí hậu), tình trạng bốc hơi -
雾状的
{ vaporous } , (thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo -
雾重的
{ turbid } , đục (chất lỏng, màu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói), (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn -
雾雨
{ serein } , mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới) -
需求
{ demand } , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền...... -
需用的东西
{ need } , sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự... -
需要
Mục lục 1 {cost } , giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải... -
需要的
{ necessary } , cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết,... -
震中
{ epicenter } , chấn tâm { epifocus } , (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.