Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng), thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa, nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颌下的

    { submaxillary } , (giải phẫu) dưới hàm
  • 颍悟地

    { perspicaciously } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn
  • { chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau;...
  • 颏下的

    { submental } , (giải phẫu) dưới cằm
  • 频尿

    { micturition } , chứng đái giắt, sự đi đái
  • 频带

    { waveband } , băng tần (radio)
  • 频度

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện
  • 频率

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện { frequency...
  • 频率分布

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
  • 频率图

    { ondograph } , (điện học) máy đo sóng cao tần
  • 频率显示器

    { ondoscope } , máy hiện sóng; máy hiện dao dòng
  • 频率计

    { cymometer } , (rađiô) máy đo sóng
  • 频率调制

    { FM } , thống chế, nguyên soái (Field Marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium
  • 频繁

    { frequency } , (Tech) tần số
  • 频繁地

    { continually } , liên tục, không ngớt { hourly } , hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng giờ, hằng phút, liên miên,...
  • 频繁的

    { frequent } , thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri\'kwent], hay lui tới; hay ở { hourly } , hằng giờ, từng giờ,...
  • 频道

    { channel } , eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức,...
  • 频频索要的

    { importunate } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, thúc bách (công việc...)
  • 颓废

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { decadency } , sự suy đồi,...
  • 颓废地

    { effeminately } , ẻo lả như đàn bà, nhu nhược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top