Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颤声说话

{quaver } , sự rung tiếng; tiếng nói rung, (âm nhạc) sự láy rền, (âm nhạc) nốt móc, rung (tiếng); nói rung tiếng, (âm nhạc) láy rền, nói rung tiếng, nói giọng rung rung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颤抖

    Mục lục 1 {falter } , dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp...
  • 颤抖的

    Mục lục 1 {asp } , (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi), (thơ ca) rắn độc, (thực vật học) cây dương...
  • 颤抖着

    { shakily } , rung, run (do yếu, ốm đau ), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
  • 颤振

    { buffeting } , sự đánh đập, sự đánh túi bụi, (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)
  • 颤音

    { tremolo } , (âm nhạc) sự vê, tiếng vê { trill } , (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc...
  • 颤鸣

    { churr } , kêu vù vù (côn trùng bay), tiếng vù vù
  • 颤鸣声

    { churr } , kêu vù vù (côn trùng bay), tiếng vù vù
  • 颧骨

    { malar } , (giải phẫu) (thuộc) má, (giải phẫu) xương gò má
  • { wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng)...
  • 风俗

    { custom } , phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,...
  • 风信子

    { hyacinth } , (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương, màu xanh tía, (khoáng chất) Hiaxin
  • 风信子石

    { hyacinth } , (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương, màu xanh tía, (khoáng chất) Hiaxin { jacinth }...
  • 风信旗

    { vane } , chong chóng gió (để xem chiều gió), cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay), cánh đuôi (bom)
  • 风光

    { outlook } , quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh...
  • 风光管

    { aeolight } , (Tech) đèn phát sáng âm cực lạnh
  • 风力修正量

    { windage } , sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...), (quân sự) độ hở nòng, (kỹ thuật) độ hở, khe hở
  • 风力测定

    { anemometry } , phép đo gió
  • 风力计

    { anemometer } , (khí tượng) cái đo gió
  • 风力记录计

    { anemograph } , (khí tượng) máy ghi gió
  • 风化

    { effloresce } , nở hoa, (hoa) lên hoa { efflorescence } , sự nở hoa { weathering } , thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top