- Từ điển Trung - Việt
风土上
Xem thêm các từ khác
-
风土学
{ climatology } , khí hậu học -
风土性
{ endemicity } , (sinh vật học) tính đặc hữu, (y học) tính địa phương -
风土病
{ endemic } , (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương -
风土的
{ endemic } , (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương -
风土记作家
{ topographer } , nhân viên đo vẽ địa hình -
风声
{ wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng)... -
风大的
{ blowy } , có gió, lộng gió -
风媒传粉
{ anemophily } , cách thụ phấn nhờ gió -
风媒的
{ anemophilous } , (thực vật học) truyền phấn nhờ gió -
风帆
{ canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ -
风帆冲浪船
{ Windsurfer } , ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm), người chơi ván buồm -
风度
Mục lục 1 {bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên... -
风度好的
{ personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi -
风强的
{ windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ... -
风成作用
{ eolation } , sự phong hoá; sự hủy hoại do gió -
风成的
{ eolian } , do gió; do gió đưa tới -
风扇
{ fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh... -
风扇刹车
{ moulinet } , cửa quay -
风播的
{ anemochorous } , phát tán nhờ gió -
风景
{ landscape } , phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên { scenery } , (sân khấu) đồ dùng trang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.