- Từ điển Trung - Việt
飘流
{roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
飘流物
{ waif } , (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường... -
飘浮空中
{ levitate } , bay lên; làm bay lên -
飘渺的
{ wispy } , như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa -
飘荡
{ waft } , làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải)... -
飞
{ fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu... -
飞云
{ scud } , sự chạy thẳng, sự bay thẳng, máy bay, chạy thẳng, bay thẳng; lướt, (hàng hải) chạy theo chiều gió -
飞去来器
{ boomerang } , vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại,... -
飞奔
Mục lục 1 {gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại,... -
飞射声
{ ZIP } , tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, rít, vèo (như đạn bay) -
飞帘
{ corona } , (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời), đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ), (điện học) điện hoa, (giải... -
飞弹
{ missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa -
飞得快的
{ swift -winged } , nhẹ cánh -
飞快地
{ rapidly } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc) -
飞快的
{ rapid } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh { wing -footed } , (th ca) nhanh, mau lẹ -
飞掠而过
{ skitter } , bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá) -
飞机
Mục lục 1 {aeronef } , thiết bị bay 2 {aeroplane } , máy bay, tàu bay 3 {aircraft } , máy bay, tàu bay, khí cầu 4 {airplane } , (từ Mỹ,nghĩa... -
飞机修理工
{ ack emma } , (thông tục) (như) ante_meridiem, (thông tục) (như) air,mechanic -
飞机场
Mục lục 1 {aerodrome } , sân bay 2 {air terminal } , nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về 3 {airdrome... -
飞机坠毁
{ prang } , (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, hạ (máy bay) -
飞机库
{ hangar } , nhà (để) máy bay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.