Xem thêm các từ khác
-
飞驰
{ gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại, ((thường)... -
飞鱼类
{ skipjack } , con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy -
飞鸟
{ flyer } , vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút... -
飞黄腾达的
{ successful } , có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt -
飞龙科蜥蜴
{ agama } , con nhông -
食人
{ anthropophagy } , tục ăn thịt người { cannibalism } , tục ăn thịt người -
食人动物
{ man -eater } , người ăn thịt người, thú ăn thịt người -
食人族
{ anthropophagi } , những kẻ ăn thịt người { man -eater } , người ăn thịt người, thú ăn thịt người -
食人的
{ anthropophagous } , ăn thịt người -
食人者
{ cannibal } , người ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại { man -eater } , người ăn thịt người, thú ăn thịt người -
食人肉的
{ cannibalistic } , ăn thịt người, ăn thịt đồng loại -
食人魔鬼
{ ogre } , yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác -
食同类的
{ cannibal } , người ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại -
食品
Mục lục 1 {eatable } , ăn được; ăn ngon, thức ăn, đồ ăn 2 {edible } , có thể ăn được (không độc), vật ăn được, (số... -
食品商
{ grocer } , người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), bệnh eczêma -
食品室
{ buttery } , có bơ, giống bơ { pantry } , phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn -
食品杂货店
{ grocery } , việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ { groceteria } , hiệu... -
食品科学
{ sitiology } , khoa thực phẩm -
食土病
{ dirt -eating } , chứng ăn đất -
食土症
{ geophagy } , thói ăn đất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.