Xem thêm các từ khác
-
香蕉之一种
{ plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá -
香袋
{ sachet } , túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo), bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng)... -
香豆精
{ coumarin } , (hoá học) cumarin -
香郁地
{ sweetly } , ngọt, ngọt ngào, thơm tho, dịu dàng -
香郁的
{ sweet -scented } , thơm, có mùi thơm -
香锭
{ pastil } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm { pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm -
香馥
{ spiciness } , sự có gia vị, tính chất thơm, tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện), sự bảnh... -
馥郁的
{ fragrant } , thơm phưng phức, thơm ngát -
驚蟄
danh từ (THờI tiết) kinh chập (một trong 24 tiết khí,vào ngày 5 tháng 3 dương lịch). -
马
Mục lục 1 {equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa 2 {gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng)... -
马丁
{ footman } , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng { Martin } , (động vật học) chim nhạn -
马丁尼
{ martini } , rượu mác,tin -
马上
Mục lục 1 {by and by } , tương lai 2 {directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp 3 {forthright } , thẳng, trực tính, thẳng... -
马亚语
{ Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) -
马体的前部
{ forehand } , thuận tay, nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) -
马克思主义
{ Marxism } , chủ nghĩa Mác -
马兜铃
{ birthwort } , cây dây leo -
马其顿人
{ Macedonian } , (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp), (Macedonian) tiếng Maxêđôni, thuộc về người Maxêđôni,... -
马其顿的
{ Macedonian } , (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp), (Macedonian) tiếng Maxêđôni, thuộc về người Maxêđôni,... -
马具
{ harness } , bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.