- Từ điển Trung - Việt
马嚼子
{bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), đồng tiền, đồ tạp nhạp, dần dần; từ từ, không còn là trẻ con nữa, lớn rồi, những em bé tội nghiệp, đồ đạc lắt nhắt tồi tàn, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...), (thông tục) ngà ngà say, (xem) mind, không một tí nào, mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (xem) draw, chạy lồng lên (ngựa), nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được, đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc, (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại
{snaffle } , cương ngựa không có dây cằm, gượng nhẹ người nào, (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
马基团
{ maquis } , đội viên du kích (của Pháp trong đại chiến thế giới II), tổ chức du kích, vùng du kích, rừng cây bụi { maquisard... -
马基雅弗利
{ Machiavelli } , chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm -
马夫
Mục lục 1 {footman } , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng 2 {groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể... -
马尔他人
{ Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ -
马尔他的
{ Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ -
马尔他语
{ Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ -
马尼拉
{ Manila } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp), xì gà mani { manilla } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng)... -
马尼拉麻
{ abaca } , vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca -
马尾织品
{ haircloth } , vải tóc -
马屁十足地
{ oilily } , như dầu; trơn láng, có dầu -
马屁精
{ lackey } , người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai { lacquey } , người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm... -
马屁股
{ crupper } , dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi), mông (ngựa) -
马戏
{ circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí... -
马戏团
{ circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí... -
马戏场
{ hippodrome } , trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã), (Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc -
马房
{ mews } , chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng) { stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định,... -
马拉威
{ Malawi } , người Malauy (ở Đông Nam Phi châu) -
马拉松
{ marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k -
马掌铺
{ farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa -
马札儿人
{ Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.