- Từ điển Trung - Việt
马氏体
Xem thêm các từ khác
-
马氏体的
{ martensitic } , (thuộc) mactensit -
马氏回火
{ martempering } , sự tôi mactensit -
马海毛
{ mohair } , vải nỉ angora -
马海毛制的
{ mohair } , vải nỉ angora -
马球
{ polo } , (thể dục,thể thao) môn pôlô -
马甲
{ gilet } , áo gilê -
马甲式外衣
{ gilet } , áo gilê -
马的
{ equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa;... -
马的生皮
{ horsehide } , da ngựa -
马的跳跃
{ gambade } , cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng { gambado } , cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông... -
马科
{ Equidae } , (động vật học) họ ngựa -
马笼头
{ headstall } , dây cương buộc quanh đầu (ngựa) -
马线子碱的
{ strychnic } , (thuộc) stricnin -
马肉
{ horseflesh } , thịt ngựa, ngựa (nói chung) -
马背
{ horseback } , on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa -
马舍
{ cot } , giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ), (hàng hải) võng, (viết tắt) của cotangent, lều, lán, (thơ ca) nhà tranh, cho... -
马舍设备
{ stabling } , sự nuôi ngựa (trong chuồng), sự chăm sóc ngựa, nơi nuôi ngựa -
马虎地
{ cursorily } , vội vàng, qua loa -
马虎处理
{ palter } , nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cãi chày cãi cối; cò kè, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt -
马虎的
{ slipshod } , đi giày cũ; bệ rạc, cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện { slovenly } , nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.