- Từ điển Trung - Việt
驻扎
{canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư
{quarter } , một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)
{station } , trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
驼背
Mục lục 1 {crookback } , (cổ) ngừơi gù, (cổ) gù 2 {humpback } , lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng 3 {hunchback } , lưng gù,... -
驼背的
Mục lục 1 {bow-backed } , gù lưng 2 {gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) 3 {humpbacked } , gù lưng; có bướu... -
驽马
{ nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la -
驾冲浪板
{ surfboard } , ván lướt sóng -
驾游艇
{ yacht } , thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền), đi chơi bằng thuyền buồm, thi thuyền buồm -
驾船
{ conn } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con) { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối... -
驾车
{ drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa... -
驾车兜风
{ motoring } , môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô -
驾运货马车
{ cart } , xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy;... -
驾驭
{ rein } , dây cương, (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế, nắm chính quyền, xin từ chức thôi không nắm... -
驾驶
Mục lục 1 {drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà),... -
驾驶卡车
{ team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa... -
驾驶后座
{ banquette } , (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ), ghế dài (trên xe ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường -
驾驶员
{ driver } , người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao)... -
驾驶员座舱
{ cockpit } , chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh), (hàng không) buồng lái (của phi công) -
驾驶技术
{ road sense } , ý thức an toàn giao thông, khả năng có thể lái xe an toàn -
驾驶汽车
{ automobile } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô -
驾驶盘
{ helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh... -
驾驶设备
{ steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng... -
驿站
{ stage } , bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.