- Từ điển Trung - Việt
高
{High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi (thối), hơi ôi, đúng giữa; đến lúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say, (xem) horse, bị mắc cạn (tàu thuỷ), (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người), (xem) rope, Thượng đế, (xem) hand, cao, ở mức độ cao, lớn, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ, sang trọng, xa hoa, độ cao; điểm cao, quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được), nơi cao, trời cao
{highness } , mức cao (thuê giá cả...), sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ, hoàng thân, hoàng tử, công chúa
{loftily } , sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng
{loftiness } , bề cao, độ cao, chiều cao, tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý
{tallness } , bề cao, chiều cao (của một người), tầm vóc cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高不可测的
{ topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,... -
高丽参
{ ginseng } , cây nhân sâm, củ nhân sâm -
高于
{ above } , trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược dòng (sông); lên gác, trên, hơn, ở trên,... -
高价
Mục lục 1 {costliness } , sự đắt tiền, sự quý giá, sự hao tiền tốn của; sự tai hại 2 {dearness } , sự yêu mến, sự quý... -
高价地
{ dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân... -
高估
{ overrate } , đánh giá quá cao -
高位
{ perch } , (động vật học) cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa (xe bốn bánh), con sào... -
高位的
{ exalted } , phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng -
高位者的
{ prelatic } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục { prelatical } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục -
高位芽植物
{ phanerophyte } , thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao -
高低不平的
{ rugged } , gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt), nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất... -
高体温
{ hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm -
高傲
{ superciliousness } , tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây -
高傲地
{ superciliously } , kiêu kỳ; khinh khỉnh -
高傲的
Mục lục 1 {lordly } , có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch 2 {prideful } , (Ê,cốt)... -
高傲的人
{ touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước -
高僧
{ dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) { hierarch } , cha chính, tổng giám mục -
高僧的地位
{ pontificate } , chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng, chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm... -
高兴
Mục lục 1 {cheerfulness } , sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi, sự vui mắt, sự vui vẻ, sự vui lòng, sự... -
高兴地
Mục lục 1 {gladly } , vui vẻ, sung sướng 2 {jovially } , vui vẻ, vui tính 3 {joyfully } , hân hoan, vui vẻ, vui mừng 4 {joyously } , vui...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.