Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高碘的

{periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) Periođic



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高碳酸血

    { hypercapnia } , (y học) sự tăng anhidrit cacbonic,huyết
  • 高碳酸血症

    { hypercapnia } , (y học) sự tăng anhidrit cacbonic,huyết
  • 高磷酸盐尿

    { phosphaturia } , (y học) chứng đái photphat
  • 高科技

    { high -tech } , sản xuất theo công nghệ cao
  • 高积云

    { mackerel sky } , trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ
  • 高空

    { air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc...
  • 高空恐怖

    { aerophobia } , Cách viết khác : aerophoby
  • 高空气象学

    { aerology } , (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không
  • 高空病

    { aeroembolism } , (y học) bệnh khí ép
  • 高窗

    { clerestory } , khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo
  • 高笑声

    { cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác...
  • 高等律师

    { serjeant } , (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân,đôn
  • 高等教育

    { higher education } , nền giáo dục đại học
  • 高等的

    { Advanced } , tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao
  • 高粱

    { kaoliang } , (thực vật học) cao lương
  • 高级军官

    { quarterdeck } , (HảI) boong lái (dành cho các sự quan), (the quarterdeck) các sự quan hải quân
  • 高级妓女

    { courtesan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang { courtezan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang
  • 高级官员的

    { high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao
  • 高级快车

    { limited } , có hạn, hạn chế, hạn định
  • 高级教士

    { prelate } , giáo chủ; giám mục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top