- Từ điển Trung - Việt
鱼类学
{ichthyography } , bản tài liệu nghiên cứu về cá, sự mô tả cá
{ichthyology } , khoa (nghiên cứu) cá, ngư học, (số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu về cá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鱼类学者
{ ichthyologist } , nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học -
鱼类研究者
{ ichthyologist } , nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học -
鱼精
{ milt } , (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá) -
鱼群
{ shoal } , nông cạn, không sâu (nước), chỗ nông, chỗ cạn (nước), bãi cát ngập nước nông, (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm,... -
鱼羹
{ bouillabaisse } , món buiabet (xúp cá) -
鱼翅
{ fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn... -
鱼肉
{ fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc... -
鱼肥料
{ guano } , bón bằng phân chim -
鱼胶
{ isinglass } , thạch (lấy ở bong bóng cá), mi ca -
鱼苗
{ fry } , cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish { small fry } , cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ... -
鱼藤
{ derris } , (thực vật học) giống cây dây mật, (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu) -
鱼贩
{ fishmonger } , người bán cá, người buôn cá -
鱼钩
{ fish -hook } , lưỡi câu -
鱼雷
{ tin fish } , (thông tục) tàu phóng ngư lôi -
鱼骨
{ fishbone } , xương cá -
鱼鳞癣
{ ichthyosis } , (y học) bệnh vẩy cá -
鱼鸟
{ ichthyornis } , loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng) -
鱼鹰
{ osprey } , (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage), lông cắm mũ { ossifrage } , chim ưng biển ((cũng) osprey) -
鱼龙
{ ichthyosaur } , thằn lằn cá, ngư long { ichthyosaurus } , thằn lằn cá, ngư long -
鱿鱼
{ sleeve -fish } , (động vật học) con mực (làm) mồi câu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.