Xem thêm các từ khác
-
鲁钝的
{ gawky } , lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, (như) gawk { moronic } , (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá -
鲁钝者
{ half -wit } , người khờ dại, người ngốc nghếch -
鲂鱼
{ gurnard } , (động vật học) cá chào mào { gurnet } , (động vật học) cá chào mào { lumpfish } , (động vật học) cá vây tròn -
鲈科
{ Percidae } , họ cá vược -
鲈科之鱼
{ grouper } , (động vật học) cá mú -
鲍鱼
{ abalone } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bào ngư { sea -ear } , (động vật học) tai biển -
鲑科的幼鱼
{ samlet } , cá hồi con -
鲑鱼
{ salmon } , (động vật học) cá hồi/\'sæmən,kʌləd/, có màu thịt cá hồi, có màu hồng { trout } , (động vật học) cá hồi,... -
鲔
{ tuna } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca,li,fo,ni ((cũng) tuna fish) -
鲕状岩
{ oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá -
鲕石
{ ooid } , dạng trứng { oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá { oolith } , sỏi dạng trứng -
鲕粒
{ ooid } , dạng trứng { oolite } , (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá -
鲜丽
{ floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) -
鲜明
{ vividness } , tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động,... -
鲜明地
{ brightly } , sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ { vividly } , chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng),... -
鲜明的
Mục lục 1 {bright } , sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh,... -
鲜明的色彩
{ Technicolor } , phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo -
鲜红色
{ cardinal } , chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, đỏ thắm, bốn phương, giáo chủ áo đỏ, giáo... -
鲜红色的
{ vermeil } , bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son -
鲜肉色
{ salmon } , (động vật học) cá hồi/\'sæmən,kʌləd/, có màu thịt cá hồi, có màu hồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.