Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

鲸类动物

{cetacean } , động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鲸类的

    { cetacean } , động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú
  • 鲸脂

    { blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều,...
  • 鲸脑

    { spermaceti } , sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)
  • 鲸须

    { baleen } , tấm sừng hàm (ở cá voi)
  • 鲸饮

    { swig } , (từ lóng) tợp, hơi (rượu...), (từ lóng) tợp (rượu)
  • 鲸骨圆环

    { farthingale } , (sử học) váy phồng (cổ vòng)
  • 鲸鱼

    { cetacean } , động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú
  • 鲸鱼的

    { cetacean } , động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú
  • 鲸鱼群

    { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 鲽之类

    { brill } , (động vật học) cá bơn vỉ
  • { branchia } , (động vật học) mang (cá) { branchiae } , (động vật học) mang (cá) { gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn...
  • 鳃状的

    { branchial } , (thuộc) mang; như mang (cá)
  • 鳃的

    { branchial } , (thuộc) mang; như mang (cá)
  • 鳃盖

    { operculum } , (sinh vật học) nắp mang cá, vảy ốc, nắp
  • 鳄梨

    { avocado } , (thực vật học) lê tàu
  • 鳄鱼

    { cayman } , (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) { crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi...
  • 鳄鱼一样的

    { crocodilian } , như cá sấu, (thuộc) bộ cá sấu
  • 鳄鱼的

    { crocodilian } , như cá sấu, (thuộc) bộ cá sấu
  • 鳅之类

    { bullhead } , (động vật học) cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu
  • { fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top