- Từ điển Trung - Việt
鸟病
Xem thêm các từ khác
-
鸟的一种
{ dabchick } , (động vật học) chim lặn -
鸟的冠毛
{ topknot } , lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu), (thông tục) đầu -
鸟的小羽枝
{ barbule } , tơ lông (chim) -
鸟的拨风羽
{ remex } , số nhiều remiges, lông cánh (chim) -
鸟窝
{ roost } , chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà, (thông tục) chỗ ngủ, (xem) curse, (xem) rule, đậu để ngủ (gà...), ngủ, cho (ai) ngủ... -
鸟类
{ avifauna } , hệ chim (của một vùng, một xứ) { chaffinch } , (động vật học) chim mai hoa -
鸟类学
{ ornithology } , khoa nghiên cứu chim -
鸟类学家
{ birdman } , người nuôi chim, người nghiên cứu về chim, (thông tục) phi công, người lái máy bay -
鸟类学的
{ ornithological } , (thuộc) khoa nghiên cứu chim -
鸟类学者
{ ornithologist } , nhà nghiên cứu chim -
鸟类的
{ avian } , (thuộc) loài chim -
鸟类的一种
{ turbit } , (động vật học) bồ câu đầu bằng -
鸟类羽毛
{ plumage } , bộ lông (chim gà vịt) -
鸟类饲养
{ aviculture } , nghề nuôi chim -
鸟粪石
{ guano } , bón bằng phân chim -
鸟粪素细胞
{ guanophore } , (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng -
鸟翼
{ pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim... -
鸟脚状的
{ pedate } , (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá) -
鸟舍
{ aviary } , chuồng chim -
鸟贩
{ poulterer } , người bán gà vịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.