Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

麦克斯韦

{maxwell } , Macxoen (đơn vị từ thông)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麦克风

    { microphone } , micrô ((thông tục) mike)
  • 麦加

    { mecca } , thánh địa Mecca của hồi giáo, địa điểm hấp dẫn du khách
  • 麦卡锡主义

    { Mccarthyism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các,thi
  • 麦塞法

    { mercerization } , Cách viết khác : mercerisation
  • 麦子

    { wheat } , (thực vật học) cây lúa mì, lúa mì
  • 麦斯卡林

    { mescaline } , như mescalin
  • 麦杆制的

    { oaten } , bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch
  • 麦片制的粥

    { flummery } , bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện...
  • 麦片粥

    { oat } , (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 麦牙醋

    { alegar } , rượu bia chua, giấm rượu bia
  • 麦田

    { rye } , (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
  • 麦秆条带

    { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 麦秆色

    { stramineous } , có màu như rơm, nhẹ như rơm, rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác
  • 麦管

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 麦粒肿

    { stye } , cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)
  • 麦粥

    { burgoo } , (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc
  • 麦胶蛋白

    { gliadin } , cũng gliadine, gliadin
  • 麦芽

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • 麦芽制造

    { malting } , cách gây mạch nha; sự gây mạch nha
  • 麦芽处理

    { malting } , cách gây mạch nha; sự gây mạch nha
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top