- Từ điển Trung - Việt
麻烦的
{bobbery } , tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo, ồn ào, om sòm; huyên náo, một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)
{complicated } , phức tạp, rắc rối
{cumbersome } , ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng, nặng nề
{ILL } , đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh
{kittle } , khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi (người), (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
{messy } , hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu
{parlous } , (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi, hết sức khôn ngoan, hết sức láu, (từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng
{pesky } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà
{plaguy } , (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi
{spiny } , có nhiều gai; giống gai, (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết
{tiring } , sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
{troubled } , đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn, rối loạn, hỗn loạn, (xem) fish
{troublesome } , quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
{untoward } , bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh , không hay, không may, rủi ro, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi
{worrisome } , gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền
{worrying } , gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ, nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
麻烦的事物
{ peeve } , (THGT) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận -
麻疯病
{ leprosy } , bệnh hủi, bệnh phong -
麻疯病患者
{ leper } , người hủi, người bị bệnh phong -
麻疯病的
{ leprous } , (thuộc) hủi, sần sủi lở láy như hủi -
麻疯病院
{ lazaret } , trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly { lazaretto } , trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly { leprosarium... -
麻疹
Mục lục 1 {hives } , (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột 2 {measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo... -
麻疹的
{ morbillous } , thuộc bệnh sởi -
麻痹
Mục lục 1 {anaesthesia } , sự mất cảm giác, (y học) sự gây mê, sự gây tê 2 {anaesthetization } , sự làm mất cảm giác, (y học)... -
麻痹地
{ powerlessly } , không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề ) -
麻痹患者
{ paralytic } , (y học) bị liệt, (nghĩa bóng) bị tê liệt, (từ lóng) say mèm, say tí bỉ, người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
麻痹状态
{ palsy } , sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm tê liệt -
麻痹的
{ blunt } , cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), đần, đần độn (trí... -
麻的粗纤维
{ tow } , xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai,... -
麻类长纤维
{ harl } , kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê, lát bằng vôi và đá cuội, tơ lông (chim) -
麻粒岩
{ granulite } , (khoáng chất) granulit -
麻粒的
{ granulitic } , thuộc granulit -
麻线
{ twine } , sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt, (số nhiều) khúc uốn quanh,... -
麻药
{ anaesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây tê, gây mê, (y học) thuốc tê, thuốc gây mê { anesthetic } /,ænis\'θetik/, (y học) gây... -
麻药中毒者
{ hophead } , người nghiện ma tuý -
麻药的服用
{ freak -out } , trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...), sự trở thành một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.