Xem thêm các từ khác
-
黑格尔的
{ Hegelian } , (thuộc) Hê,gen, người theo thuyết Hê,gen -
黑桃
{ spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của... -
黑棕色的
{ fuscous } , tối, đạm màu -
黑橡木色的
{ Jacobean } , thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603 1625), màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ) -
黑檀树
{ ebon } , (thơ ca) (như) ebony { ebony } , gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun -
黑檀的
{ ebony } , gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun -
黑檀的一种
{ calamander } , gỗ mun nâu -
黑洞
{ singularity } , tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
黑炭
{ sambo } /\'sæmbouz/; samboses /\'sæmbouz/, người lai da đen, người da đen -
黑点
{ macula } , vết, chấm -
黑猩猩
{ chimpanzee } , (động vật học) con tinh tinh (vượn) { jocko } , (động vật học) con tinh tinh -
黑獾之类
{ carcajou } , (động từ) con lửng Mỹ -
黑玉般的
{ jetty } , để chắn sóng, cầu tàu, đen nhánh, đen như hạt huyền -
黑电气石
{ schorl } , (khoáng chất) tuamalin đen -
黑白斑纹的
{ pinto } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa (vá) -
黑白的
{ Black and White } , bức vẽ mực đen, phim đen trắng, ánh đen trắng, trên giấy trắng mực đen { monochrome } , (như) monochromatic,... -
黑的
{ black } , đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu... -
黑矽石
{ chert } , đá phiến xilic -
黑砂糖
{ muscovado } , đường cát (đường mía) -
黑穗
{ dust -brand } , (thực vật học) bệnh nấm than
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.