Xem thêm các từ khác
-
龙胆根
{ gentian } , (thực vật học) cây long đởm -
龙舌兰之类
{ henequen } , (thực vật) cây thùa sợi -
龙舌兰酒
{ pulque } , rượu thùa (Mê,hi,cô) -
龙芽草
{ agrimony } , (thực vật) cỏ long nha -
龙葵属植物
{ nightshade } , (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực, cây benladdon, cây cà dược, cây kỳ nham -
龙葵碱
{ solanine } , (hoá học) solanin -
龙虾
{ langouste } , (động vật) tôm rồng { lobster } , (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, đi bắt tôm hùm -
龙虾的一种
{ scampi } , (SNH) tôm càng, món tôm (rán với bánh mì vụn) -
龙骑兵
{ dragoon } , (quân sự) kỵ binh, người hung dữ, (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon), đàn... -
龙骨
{ keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, lật úp (tàu, thuyền), lật úp (tàu, thuyền),... -
龟
{ chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa { tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên... -
龟头
{ glans } , quả đấu, tuyến, đầu -
龟头炎
{ balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu -
龟甲状的
{ testudinate } , khum khum như mai rùa -
龟的背肉
{ calipash } , màng lót mai (rùa) -
龟的腹肉
{ calipee } , màng lót yếm (rùa) -
龟类的
{ chelonian } , thuộc lớp phụ rùa, động vật loại rùa -
龟裂
{ chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,... -
龟鳖类
{ terrapin } , rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ) -
Từ điển Trung Việt
Từ điển Trung Việt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.