- Từ điển Anh - Anh
Actinomorphic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Biology . having radial symmetry.
Botany . (of certain flowers, as the buttercup) divisible vertically into similar halves by each of a number of planes passing through the axis.
Xem thêm các từ khác
-
Actinomorphous
biology . having radial symmetry., botany . (of certain flowers, as the buttercup) divisible vertically into similar halves by each of a number of planes... -
Action
the process or state of acting or of being active, something done or performed; act; deed., an act that one consciously wills and that may be characterized... -
Actionable
furnishing ground for a lawsuit., liable to a lawsuit., ready to go or be put into action; ready for use, adjective, to retrieve actionable copy from a... -
Activate
to make active; cause to function or act., physics ., to aerate (sewage) in order to accelerate decomposition of impure organic matter by microorganisms.,... -
Activated
to make active; cause to function or act., physics ., to aerate (sewage) in order to accelerate decomposition of impure organic matter by microorganisms.,... -
Activation
to make active; cause to function or act., physics ., to aerate (sewage) in order to accelerate decomposition of impure organic matter by microorganisms.,... -
Active
engaged in action; characterized by energetic work, participation, etc.; busy, being in a state of existence, progress, or motion, involving physical effort... -
Actively
engaged in action; characterized by energetic work, participation, etc.; busy, being in a state of existence, progress, or motion, involving physical effort... -
Activity
the state or quality of being active, a specific deed, action, function, or sphere of action, work, esp. in elementary grades at school, that involves... -
Actor
a person who acts in stage plays, motion pictures, television broadcasts, etc., a person who does something; participant., noun, noun, audience , fan,... -
Actress
a woman who acts in stage plays, motion pictures, television broadcasts, etc., esp. professionally., noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna... -
Actual
existing in act or fact; real, existing now; present; current, obsolete . pertaining to or involving acts or action., adjective, adjective, an actual case... -
Actualise
to make actual or real; turn into action or fact. -
Actuality
actual existence; reality., an actual condition or circumstance; fact, noun, space travel is now an actuality ., achievement , actualization , attainment... -
Actualization
the act or process of actualizing., psychology . self-actualization., noun, being , materialization , realization -
Actualize
to make actual or real; turn into action or fact., verb, accomplish , bring about , engineer , produce , realize , materialize -
Actually
as an actual or existing fact; really., adjective, adverb, absolutely , as a matter of fact , de facto , genuinely , indeed , in fact , in point of fact... -
Actuary
insurance . a person who computes premium rates, dividends, risks, etc., according to probabilities based on statistical records., (formerly) a registrar... -
Actuate
to incite or move to action; impel; motivate, to put into action; start a process; turn on, verb, verb, actuated by selfish motives ., to actuate a machine... -
Actuation
to incite or move to action; impel; motivate, to put into action; start a process; turn on, actuated by selfish motives ., to actuate a machine .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.