- Từ điển Anh - Anh
Acupuncture
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a Chinese medical practice or procedure that treats illness or provides local anesthesia by the insertion of needles at specified sites of the body.
Verb (used with object)
to perform acupuncture on.
Xem thêm các từ khác
-
Acute
sharp or severe in effect; intense, extremely great or serious; crucial; critical, (of disease) brief and severe ( opposed to chronic )., sharp or penetrating... -
Acuteness
sharp or severe in effect; intense, extremely great or serious; crucial; critical, (of disease) brief and severe ( opposed to chronic )., sharp or penetrating... -
Ad
advertisement., advertising, noun, an ad agency ., commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotionnotes:ad is short... -
Ad-lib
to improvise all or part of (a speech, a piece of music, etc.), to act, speak, etc., without preparation, impromptu; extemporaneous, adjective, adverb,... -
Ad-libbing
to improvise all or part of (a speech, a piece of music, etc.), to act, speak, etc., without preparation, impromptu; extemporaneous, to ad -lib one 's... -
Ad hoc
for the special purpose or end presently under consideration, concerned or dealing with a specific subject, purpose, or end, adjective, a committee formed... -
Ad infinitum
to infinity; endlessly; without limit., adjective, adjective, adverb, ceaselessly , endlessly , forever , perpetually, at length , continuously , endlessly... -
Ad interim
in the meantime., adjective, acting , interim , pro tem , provisional -
Ad lib
something improvised in speech, music, etc., at one's pleasure; without restriction., freely; as needed; without stint, was that joke part of your speech... -
Ad val
in proportion to the estimated value of the goods taxed; "the goods were taxed ad valorem" -
Ad valorem
in proportion to the value (used esp. of duties on imports that are fixed at a percentage of the value as stated on the invoice)., adverb, ad val , to... -
Adage
a traditional saying expressing a common experience or observation; proverb., noun, aphorism , apothegm , axiom , byword , dictum , maxim , motto , precept... -
Adagio
music . in a leisurely manner; slowly., music . slow., music . an adagio movement or piece., dance ., a sequence of well-controlled, graceful movements... -
Adam
the name of the first man: husband of eve and progenitor of the human race. gen. 2:7; 5, adolphe charles, james, 1730?94, and his brother robert, 1728?92,... -
Adamant
utterly unyielding in attitude or opinion in spite of all appeals, urgings, etc., too hard to cut, break, or pierce., any impenetrably or unyieldingly... -
Adamantine
utterly unyielding or firm in attitude or opinion., too hard to cut, break, or pierce., like a diamond in luster., adjective, adamant , brassbound , die-hard... -
Adapt
to make suitable to requirements or conditions; adjust or modify fittingly, to adjust oneself to different conditions, environment, etc., verb, verb, they... -
Adaptability
capable of being adapted., able to adjust oneself readily to different conditions, noun, an adaptable person ., flexibility , versatility , adjustability... -
Adaptable
capable of being adapted., able to adjust oneself readily to different conditions, adjective, adjective, an adaptable person ., inflexible , intractable... -
Adaptableness
capable of being adapted., able to adjust oneself readily to different conditions, an adaptable person .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.