- Từ điển Anh - Anh
Adulterant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a substance that adulterates.
Adjective
adulterating.
Synonyms
noun
- adulterator , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
Xem thêm các từ khác
-
Adulterate
to debase or make impure by adding inferior materials or elements; use cheaper, inferior, or less desirable goods in the production of (any professedly... -
Adulterated
to debase or make impure by adding inferior materials or elements; use cheaper, inferior, or less desirable goods in the production of (any professedly... -
Adulteration
the act or process of adulterating., the state of being adulterated., something adulterated., noun, deterioration , contamination , debauchment , pollution... -
Adulterator
to debase or make impure by adding inferior materials or elements; use cheaper, inferior, or less desirable goods in the production of (any professedly... -
Adulterer
a person who commits adultery. -
Adulteress
a woman who commits adultery. -
Adulterine
characterized by adulteration; spurious., born of adultery., of or involving adultery. -
Adulterous
characterized by or involved in adultery; illicit, adjective, adjective, an adulterous relationship ., chaste , clean , pure , virginal, cheating , double-crossing... -
Adultery
voluntary sexual intercourse between a married person and someone other than his or her lawful spouse., noun, noun, faithfulness, affair , carrying on... -
Adulthood
having attained full size and strength; grown up; mature, of, pertaining to, or befitting adults., intended for adults; not suitable for children, a person... -
Adumbrate
to produce a faint image or resemblance of; to outline or sketch., to foreshadow; prefigure., to darken or conceal partially; overshadow., verb, augur... -
Adumbration
to produce a faint image or resemblance of; to outline or sketch., to foreshadow; prefigure., to darken or conceal partially; overshadow. -
Adust
dried or darkened as by heat., burned; scorched., archaic . gloomy in appearance or mood. -
Advance
to move or bring forward, to bring into consideration or notice; suggest; propose, to improve; further, to raise in rank; promote, to raise in rate or... -
Advance guard
a body of troops going before the main force to clear the way, guard against surprise, etc. -
Advance man
advance ( def. 27b ) ., noun, arranger , press agent , press officer , publicist -
Advanced
placed ahead or forward, ahead or far or further along in progress, complexity, knowledge, skill, etc., pertaining to or embodying ideas, practices, attitudes,... -
Advancement
an act of moving forward., promotion in rank or standing; preferment, law . money or property given by one person during his or her lifetime to another... -
Advantage
any state, circumstance, opportunity, or means specially favorable to success, interest, or any desired end, benefit; gain; profit, superiority or ascendancy... -
Advantageous
providing an advantage; furnishing convenience or opportunity; favorable; profitable; useful; beneficial, adjective, an advantageous position ; an advantageous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.