- Từ điển Anh - Anh
Agnation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a relative whose connection is traceable exclusively through males.
any male relation on the father's side.
Adjective
allied or akin.
Xem thêm các từ khác
-
Agnomen
an additional, fourth name given to a person by the ancient romans in allusion to some achievement or other circumstance, as africanus in publius cornelius... -
Agnomina
an additional, fourth name given to a person by the ancient romans in allusion to some achievement or other circumstance, as africanus in publius cornelius... -
Agnostic
a person who holds that the existence of the ultimate cause, as god, and the essential nature of things are unknown and unknowable, or that human knowledge... -
Agnosticism
the doctrine or belief of an agnostic., an intellectual doctrine or attitude affirming the uncertainty of all claims to ultimate knowledge. -
Ago
gone; gone by; past (usually prec. by a noun), in past time; in the past, adverb, five days ago ., all this happened long ago ., ages ago , back , back... -
Agog
highly excited by eagerness, curiosity, anticipation, etc., in a state of eager desire; excitedly., adjective, anxious , avid , breathless , eager , enthusiastic... -
Agonic
not forming an angle. -
Agonise
to suffer extreme pain or anguish; be in agony., to put forth great effort of any kind., to distress with extreme pain; torture. -
Agonistic
combative; striving to overcome in argument., straining for effect, of or pertaining to ancient greek athletic contests., ethology . pertaining to the... -
Agonize
to suffer extreme pain or anguish; be in agony., to put forth great effort of any kind., to distress with extreme pain; torture., verb, verb, not worry,... -
Agonizing
accompanied by, filled with, or resulting in agony or distress, adjective, we spent an agonizing hour waiting to hear if the accident had been serious... -
Agony
extreme and generally prolonged pain; intense physical or mental suffering., a display or outburst of intense mental or emotional excitement, the struggle... -
Agoraphobia
an abnormal fear of being in crowds, public places, or open areas, sometimes accompanied by anxiety attacks. -
Agouti
any of several short-haired, short-eared, rabbitlike rodents of the genus dasyprocta, of south and central america and the west indies, destructive to... -
Agrarian
relating to land, land tenure, or the division of landed property, pertaining to the advancement of agricultural groups, composed of or pertaining to farmers,... -
Agree
to have the same views, emotions, etc.; harmonize in opinion or feeling (often fol. by with ), to give consent; assent (often fol. by to ), to live in... -
Agreeability
to one's liking; pleasing, willing or ready to agree or consent, suitable; conformable (usually fol. by to ), noun, agreeable manners ; an agreeable sensation... -
Agreeable
to one's liking; pleasing, willing or ready to agree or consent, suitable; conformable (usually fol. by to ), adjective, adjective, agreeable manners ;... -
Agreeableness
to one's liking; pleasing, willing or ready to agree or consent, suitable; conformable (usually fol. by to ), noun, agreeable manners ; an agreeable sensation... -
Agreed
arranged or set by common consent, adverb, adjective, they met at the agreed time ., absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.