- Từ điển Anh - Anh
Air-tight
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having no weak points; "an airtight defense"; "an airtight argument"[syn: airtight ]
not allowing air or gas to pass in or out[syn: airtight ]
Xem thêm các từ khác
-
Air-to-air
operating between airborne objects, esp. aircraft, from one aircraft, missile, or the like, to another while in flight, air -to-air missiles ; air -to-air... -
Air-to-ground
operating or directed from a flying aircraft to the surface, from a flying aircraft to the surface of the earth, air -to-surface missiles ., they released... -
Air ball
a missed shot that fails to touch the rim, net, or backboard. -
Air base
an operations center for units of an air force., aerial photogrammetry ., the distance between the points on the ground over which an aerial photograph... -
Air bed
a bed made by inflating a mattresslike bag. -
Air bladder
a vesicle or sac containing air., also called gas bladder , swim bladder. ichthyology . a gas-filled sac located against the roof of the body cavity of... -
Air boat
also called swamp boat. a small open boat having a very shallow draft and driven by a caged airplane propeller mounted above the rear transom, capable... -
Air borne
carried by the air, as pollen or dust., in flight; aloft, military . (of ground forces) carried in airplanes or gliders, aeronautics . (of an aircraft)... -
Air brake
a brake or system of brakes operated by compressed air., aeronautics . a device for reducing the air speed of an aircraft by increasing its drag., a device... -
Air burst
the explosion of a bomb or shell in midair. -
Air cell
anatomy, zoology, botany . a cavity or receptacle containing air., electricity . a cell in which the positive electrode is depolarized by the oxygen in... -
Air chamber
a chamber containing air, as in a pump, lifeboat, or organic body., also called air cushion. a compartment of a hydraulic system containing air that by... -
Air cock
machinery . a special type of valve for controlling the flow of air. -
Air conditioner
an air-conditioning device. -
Air conditioning
a system or process for controlling the temperature, humidity, and sometimes the purity of the air in an interior, as of an office, theater, laboratory,... -
Air crew
u.s. air force . the crew of an aircraft. -
Air cushion
an inflatable, airtight cushion., air chamber ( def. 2 ) ., an air bag. -
Air force
the u.s. department consisting of practically all military aviation forces, established july 26, 1947., ( lowercase ) a similar department in any military... -
Air frame
the framework and external covering of an airplane, rocket, etc. -
Air gun
a gun operated by compressed air., noun, air rifle , bb gun , pellet gun , popgun , toy rifle , wind gun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.