- Từ điển Anh - Anh
Aircraftman
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -men. British .
a person holding the rank of noncommissioned officer in the RAF.
Xem thêm các từ khác
-
Airdrome
a landing field for airplanes that has extensive buildings, equipment, shelters, etc.; airport. -
Airfield
a level area, usually equipped with hard-surfaced runways, on which airplanes take off and land. -
Airfoil
any surface, as a wing, aileron, or stabilizer, designed to aid in lifting or controlling an aircraft by making use of the air currents through which it... -
Airily
in a gay or breezy manner; jauntily., lightly; delicately. -
Airiness
openness to the air, sprightliness of manner, snobbishness; affectation., the airiness of a balcony facing the sea ., a ballet marked by airiness and deft... -
Airing
an exposure to the air, as for drying., a public discussion or disclosure, as of ideas, proposals, or facts., a walk, drive, exercise period, etc., in... -
Airless
lacking air., that is without fresh air; stuffy, that is without a breeze; still, adjective, a dark , airless hallway ., an airless july day ., close ,... -
Airman
an aviator., u.s. air force . an enlisted person of one of the three lowest ranks (airman basic, airman, airman first class)., a member of a military aircrew.,... -
Airmanship
the knowledge and ability needed to control and navigate an aircraft. -
Airplane
a heavier-than-air aircraft kept aloft by the upward thrust exerted by the passing air on its fixed wings and driven by propellers, jet propulsion, etc.,... -
Airscrew
an airplane propeller. -
Airship
a self-propelled, lighter-than-air aircraft with means of controlling the direction of flight; dirigible. -
Airway
an air route equipped with emergency landing fields, beacon lights, radio beams, etc., a passageway by which air passes from the nose or mouth to the air... -
Airwoman
a woman who pilots an aircraft. -
Airworthiness
(of an aircraft) meeting established standards for safe flight; equipped and maintained in condition to fly. -
Airworthy
(of an aircraft) meeting established standards for safe flight; equipped and maintained in condition to fly. -
Airy
open to a free current of fresh air; breezy, consisting of or having the character of air; immaterial, light in appearance; thin, light in manner; sprightly;... -
Aisle
a walkway between or along sections of seats in a theater, classroom, or the like., architecture ., in the aisles, noun, a longitudinal division of an... -
Ait
a small island, esp. in a river. -
Aitchbone
the rump bone, as of beef., the cut of beef that includes this bone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.