- Từ điển Anh - Anh
Allemande
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -mandes
a 17th- and 18th-century dance in slow duple time.
a piece of music based on its rhythm, often following the prelude in the classical suite.
a figure performed in a quadrille.
a German folk dance in triple meter, similar to the ländler.
Xem thêm các từ khác
-
Allergic
of or pertaining to allergy, having an allergy., informal . having a strong dislike or aversion, adjective, an allergic reaction to wool ., he 's allergic... -
Allergy
an abnormal reaction of the body to a previously encountered allergen introduced by inhalation, ingestion, injection, or skin contact, often manifested... -
Alleviate
to make easier to endure; lessen; mitigate, verb, verb, to alleviate sorrow ; to alleviate pain ., aggravate , heighten , increase , intensify , magnify,... -
Alleviation
the act of alleviating., something that alleviates or palliates., noun, assuagement , ease , mitigation , palliation -
Alleviative
also, alleviatory, obsolete . alleviation ( def. 2 ) ., / li vi t?r i , -?to?r i / show spelled pronunciation [ uh - lee -vee- uh -tawr-ee , -tohr-ee ]... -
Alleviator
a person or thing that alleviates., (in a pipeline) an airtight box, having a free liquid surface, for cushioning the shock of water hammer. -
Alleviatory
also, alleviatory, obsolete . alleviation ( def. 2 ) ., / li vi t?r i , -?to?r i / show spelled pronunciation [ uh - lee -vee- uh -tawr-ee , -tohr-ee ]... -
Alley
a passage, as through a continuous row of houses, permitting access from the street to backyards, garages, etc., a narrow back street., a walk, as in a... -
Alleyway
an alley or lane., a narrow passageway. -
Alliaceous
botany . belonging to the genus allium (formerly the family alliaceae). compare allium ., having the odor or taste of garlic, onion, etc. -
Alliance
the act of allying or state of being allied., a formal agreement or treaty between two or more nations to cooperate for specific purposes., a merging of... -
Allied
joined by treaty, agreement, or common cause, related; kindred, ( initial capital letter ) of or pertaining to the allies., adjective, adjective, allied... -
Alligator
either of two broad-snouted crocodilians of the genus alligator, of the southeastern u.s. and eastern china., (loosely) any broad-snouted crocodilian,... -
Alligator pear
avocado ( def. 1 ) . -
Alliterate
to show alliteration, to use alliteration, to compose or arrange with alliteration, in round and round the rugged rock the ragged rascal ran , the r alliterates... -
Alliteration
the commencement of two or more stressed syllables of a word group either with the same consonant sound or sound group (consonantal alliteration), as in... -
Alliterative
pertaining to or characterized by alliteration, alliterative verse . -
Allocate
to set apart for a particular purpose; assign or allot, to fix the place of; locate., verb, verb, to allocate funds for new projects ., keep , keep together,... -
Allocation
the act of allocating; apportionment., the state of being allocated., the share or portion allocated., accounting . a system of dividing expenses and incomes... -
Allocution
a formal speech, esp. one of an incontrovertible or hortatory nature., a pronouncement delivered by the pope to a secret consistory, esp. on a matter of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.