- Từ điển Anh - Anh
Allotropic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Allotropism
a property of certain elements, as carbon, sulfur, and phosphorus, of existing in two or more distinct forms; allomorphism. -
Allotropy
a property of certain elements, as carbon, sulfur, and phosphorus, of existing in two or more distinct forms; allomorphism. -
Allottee
a person to whom something is allotted. -
Allow
to give permission to or for; permit, to let have; give as one's share; grant as one's right, to permit by neglect, oversight, or the like, to admit; acknowledge;... -
Allowable
that may be allowed; legitimate; permissible, something, as an action or amount, that is allowed., ecology . allowable cut., adjective, adjective, an allowable... -
Allowance
the act of allowing., an amount or share allotted or granted., a sum of money allotted or granted for a particular purpose, as for expenses, a sum of money... -
Allowed
physics . involving a change in quantum numbers, permitted by the selection rules, allowed transition . -
Allowedly
by general allowance or admission; admittedly. -
Alloy
a substance composed of two or more metals, or of a metal or metals with a nonmetal, intimately mixed, as by fusion or electrodeposition., a less costly... -
Alloyed
(used of metals) debased by mixture with an inferior element, (used of metals) blended to obtain a desired property, adjective, adulterated , doctored... -
Allseed
any of various many-seeded plants, as the goosefoot, chenopodium polyspermum, and the knotgrass, polygonum aviculare. -
Allspice
the dried, unripe berries of an aromatic tropical american tree, pimenta dioica, used whole or ground as a spice., the tree itself. -
Allude
to refer casually or indirectly; make an allusion (usually fol. by to ), to contain a casual or indirect reference (usually fol. by to ), verb, he often... -
Allure
to attract or tempt by something flattering or desirable., to fascinate; charm., to be attractive or tempting., fascination; charm; appeal., verb, noun,... -
Allurement
fascination; charm., the means of alluring., the act or process of alluring., noun, allure , appeal , attractiveness , call , charisma , charm , draw ,... -
Allurer
to attract or tempt by something flattering or desirable., to fascinate; charm., to be attractive or tempting., fascination; charm; appeal., noun, charmer... -
Alluring
very attractive or tempting; enticing; seductive., fascinating; charming., adjective, beguiling , bewitching , captivating , charming , enticing , magnetic... -
Allusion
a passing or casual reference; an incidental mention of something, either directly or by implication, the act of alluding., obsolete . a metaphor; parable.,... -
Allusive
having reference to something implied or inferred; containing, abounding in, or characterized by allusions., obsolete . metaphorical; symbolic; figurative.,... -
Allusiveness
having reference to something implied or inferred; containing, abounding in, or characterized by allusions., obsolete . metaphorical; symbolic; figurative.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.