- Từ điển Anh - Anh
Amphitheatre
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an oval or round building with tiers of seats around a central open area, as those used in ancient Rome for gladiatorial contests.
any similar place for public contests, games, performances, exhibitions, etc.; an arena, stadium, or auditorium.
a room having tiers of seats arranged around a central area, in which students and other observers can view surgery, hear lectures, etc.
British .
- the first section of seats in the gallery of a theater.
- a designated section of seats in any part of a theater.
a level area of oval or circular shape surrounded by rising ground.
Xem thêm các từ khác
-
Amphitheatrical
an oval or round building with tiers of seats around a central open area, as those used in ancient rome for gladiatorial contests., any similar place for... -
Amphitryon
the husband of the virtuous alcmene, whom zeus seduced by assuming the form of amphitryon, resulting in the birth of hercules. -
Amphora
a large two-handled storage jar having an oval body, usually tapering to a point at the base, with a pair of handles extending from immediately below the... -
Amphoric
resembling the deep, hollow sound made by blowing across the mouth of a large, narrow-necked, empty bottle, amphoric breathing . -
Amphoteric
capable of functioning either as an acid or as a base. -
Ample
fully sufficient or more than adequate for the purpose or needs; plentiful; enough, of sufficient or abundant measure; liberal; copious, of adequate or... -
Ampleness
fully sufficient or more than adequate for the purpose or needs; plentiful; enough, of sufficient or abundant measure; liberal; copious, of adequate or... -
Amplexicaul
clasping the stem, as some leaves do at their base. -
Amplidyne
a direct-current generator with a rotating armature, capable of magnifying a small amount of power supplied to the field winding of the device and using... -
Amplification
the act of amplifying or the state of being amplified., expansion of a statement, narrative, etc., as for rhetorical purposes, a statement, narrative,... -
Amplifier
a person or thing that amplifies or enlarges., an electronic component or circuit for amplifying power, current, or voltage., noun, loudspeaker , amplifying... -
Amplify
to make larger, greater, or stronger; enlarge; extend., to expand in stating or describing, as by details or illustrations; clarify by expanding., electricity... -
Amplitude
the state or quality of being ample, esp. as to breadth or width; largeness; greatness of extent., large or full measure; abundance; copiousness., mental... -
Ampoule
a sealed glass or plastic bulb containing solutions for hypodermic injection. -
Ampule
a sealed glass or plastic bulb containing solutions for hypodermic injection. -
Ampulla
anatomy . a dilated portion of a canal or duct, esp. of the semicircular canals of the ear., zoology, botany . any flask-shaped structure., ecclesiastical... -
Ampullaceous
like an ampulla; bottle-shaped. -
Ampullae
anatomy . a dilated portion of a canal or duct, esp. of the semicircular canals of the ear., zoology, botany . any flask-shaped structure., ecclesiastical... -
Amputate
to cut off (all or part of a limb or digit of the body), as by surgery., to prune, lop off, or remove, obsolete . to prune, as branches of trees., verb,... -
Amputation
to cut off (all or part of a limb or digit of the body), as by surgery., to prune, lop off, or remove, obsolete . to prune, as branches of trees., because...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.