- Từ điển Anh - Anh
Anathematize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to pronounce an anathema against; denounce; curse.
Verb (used without object)
to pronounce anathemas; curse.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Anatomical
of or pertaining to anatomy. -
Anatomise
to cut apart (an animal or plant) to show or examine the position, structure, and relation of the parts; display the anatomy of; dissect., to examine in... -
Anatomist
a specialist in anatomy., a person who analyzes all the parts or elements of something with particular care, an anatomist of public -school systems and... -
Anatomize
to cut apart (an animal or plant) to show or examine the position, structure, and relation of the parts; display the anatomy of; dissect., to examine in... -
Anatomy
the science dealing with the structure of animals and plants., the structure of an animal or plant, or of any of its parts., dissection of all or part... -
Anatropous
(of an ovule) inverted at an early stage of growth, so that the micropyle is turned toward the funicle and the embryonic root is at the opposite end. -
Anatto
annatto. -
Ancestor
a person from whom one is descended; forebear; progenitor., biology . the actual or hypothetical form or stock from which an organism has developed or... -
Ancestor worship
(in certain societies) the veneration of ancestors whose spirits are frequently held to possess the power to influence the affairs of the living. -
Ancestral
pertaining to ancestors; descending or claimed from ancestors, serving as a forerunner, prototype, or inspiration., adjective, an ancestral home ., affiliated... -
Ancestress
a woman from whom a person is descended. -
Ancestry
family or ancestral descent; lineage., honorable or distinguished descent, a series of ancestors, the inception or origin of a phenomenon, object, idea,... -
Anchor
any of various devices dropped by a chain, cable, or rope to the bottom of a body of water for preventing or restricting the motion of a vessel or other... -
Anchor watch
a deck watch maintained by the crew of a ship at anchor. -
Anchorage
that portion of a harbor or area outside a harbor suitable for anchoring or in which ships are permitted to anchor., a charge for occupying such an area.,... -
Anchored
(her.) having the extremities turned back, like the flukes of an anchor; as, an anchored cross. [sometimes spelt ancred .] -
Anchoress
a woman who is an anchorite. -
Anchoret
anchorite. -
Anchoretic
anchorite. -
Anchorite
a person who has retired to a solitary place for a life of religious seclusion; hermit.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.