- Từ điển Anh - Anh
Anemometer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Meteorology .
any instrument for measuring the speed of wind.
Xem thêm các từ khác
-
Anemometric
any instrument for measuring the speed of wind. -
Anemometry
the science of measuring the speed of wind. -
Anemone
any of various plants belonging to the genus anemone, of the buttercup family, having petallike sepals and including several wild species with white flowers... -
Anemophilous
fertilized by wind-borne pollen or spores. -
Anemoscope
any instrument showing the existence and direction of the wind. -
Anent
in regard to; about; concerning., british . beside; in line with. -
Aneroid
using no fluid., aneroid barometer. -
Anesthesia
medicine/medical . general or local insensibility, as to pain and other sensation, induced by certain interventions or drugs to permit the performance... -
Anesthetic
a substance that produces anesthesia, as halothane, procaine, or ether., pertaining to or causing physical insensibility, physically insensitive, noun,... -
Anethum
dill -
Aneurism
a permanent cardiac or arterial dilatation usually caused by weakening of the vessel wall. -
Aneurismal
a permanent cardiac or arterial dilatation usually caused by weakening of the vessel wall. -
Aneurysm
a permanent cardiac or arterial dilatation usually caused by weakening of the vessel wall. -
Aneurysmal
a permanent cardiac or arterial dilatation usually caused by weakening of the vessel wall. -
Anew
over again; again; once more, in a new form or manner, adjective, adverb, adverb, to play the tune anew ., to write the story anew ., afresh , another... -
Anfractuosity
the state or quality of being anfractuous., a channel, crevice, or passage full of windings and turnings. -
Anfractuous
characterized by windings and turnings; sinuous; circuitous, adjective, an anfractuous path ., flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous... -
Angary
the right of a belligerent state to seize and use the property of neutrals for purposes of warfare, subject to payment of full compensation. -
Angel
one of a class of spiritual beings; a celestial attendant of god. in medieval angelology, angels constituted the lowest of the nine celestial orders (seraphim,... -
Angelic
of or belonging to angels, like or befitting an angel, esp. in virtue, beauty, etc., adjective, adjective, the angelic host ., angelic sweetness ., demonic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.