- Từ điển Anh - Anh
Annelid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
any segmented worm of the phylum Annelida, including the earthworms, leeches, and various marine forms.
Adjective
belonging or pertaining to the Annelida.
Xem thêm các từ khác
-
Annelida
the phylum comprising the annelids. -
Annelidan
any segmented worm of the phylum annelida, including the earthworms, leeches, and various marine forms., belonging or pertaining to the annelida. -
Annex
to attach, append, or add, esp. to something larger or more important., to incorporate (territory) into the domain of a city, country, or state, to take... -
Annexation
the act or an instance of annexing, esp. new territory., the fact of being annexed., something annexed., noun, noun, detachment , subtraction, addition... -
Annexe
to attach, append, or add, esp. to something larger or more important., to incorporate (territory) into the domain of a city, country, or state, to take... -
Annihilable
that can be annihilated. -
Annihilate
to reduce to utter ruin or nonexistence; destroy utterly, to destroy the collective existence or main body of; wipe out, to annul; make void, to cancel... -
Annihilation
the act or an instance of annihilating., the state of being annihilated; extinction; destruction., physics ., noun, also called pair annihilation. the... -
Annihilator
a person or thing that annihilates., mathematics . the set of all linear functionals that map to zero all elements of a given subset of a vector space. -
Anniversary
the yearly recurrence of the date of a past event, the celebration or commemoration of such a date., wedding anniversary., returning or recurring each... -
Anno domini
in the christian era; used before dates after the supposed year christ was born; "in ad 200"[syn: ad ], adverb, ad , ce , in the christian era , in... -
Annotate
to supply with critical or explanatory notes; comment upon in notes, to make annotations or notes., verb, to annotate the works of shakespeare ., comment... -
Annotation
a critical or explanatory note or body of notes added to a text., the act of annotating., note ( def. 1 ) . abbreviation, noun, noun, annot ., blank, comment... -
Annotator
to supply with critical or explanatory notes; comment upon in notes, to make annotations or notes., to annotate the works of shakespeare . -
Announce
cing., to make known publicly or officially; proclaim; give notice of, to state the approach or presence of, to make known to the mind or senses., to serve... -
Announcement
public or formal notice announcing something, the act of announcing., a short message or commercial, esp. a commercial spoken on radio or television.,... -
Announcer
a person who announces, esp. one who introduces programs, presents news items, reads advertisements, and does other similar assignments over radio or television.,... -
Annoy
to disturb or bother (a person) in a way that displeases, troubles, or slightly irritates., to molest; harm., to be bothersome or troublesome., archaic... -
Annoyance
a person or thing that annoys; nuisance, an act or instance of annoying., the feeling of being annoyed., noun, noun, unwanted visitors are an annoyance... -
Annoyed
aroused to impatience or anger; "made an irritated gesture"; "feeling nettled from the constant teasing"; "peeved about being left out"; "felt really pissed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.