- Từ điển Anh - Anh
Anthracitic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a mineral coal containing little of the volatile hydrocarbons and burning almost without flame; hard coal.
Xem thêm các từ khác
-
Anthracoid
resembling anthrax., resembling coal or charcoal; carbonlike. -
Anthrax
an infectious, often fatal disease of cattle, sheep, and other mammals, caused by bacillus anthracis, transmitted to humans by contaminated wool, raw meat,... -
Anthropocentrism
an anthropocentric theory or view. -
Anthropogeny
the genesis or development of the human race, esp. as a subject of scientific study. -
Anthropography
the branch of anthropology that describes the varieties of humankind and their geographical distribution. -
Anthropoid
resembling humans., belonging or pertaining to the primate suborder anthropoidea, characterized by a relatively flat face, dry nose, small immobile ears,... -
Anthropological
the science that deals with the origins, physical and cultural development, biological characteristics, and social customs and beliefs of humankind., the... -
Anthropologist
a person who specializes in anthropology. -
Anthropology
the science that deals with the origins, physical and cultural development, biological characteristics, and social customs and beliefs of humankind., the... -
Anthropometric
the measurement of the size and proportions of the human body. -
Anthropometrical
the measurement of the size and proportions of the human body. -
Anthropometry
the measurement of the size and proportions of the human body. -
Anthropomorphic
ascribing human form or attributes to a being or thing not human, esp. to a deity., resembling or made to resemble a human form, adjective, an anthropomorphic... -
Anthropomorphise
to ascribe human form or attributes to (an animal, plant, material object, etc.). -
Anthropomorphism
an anthropomorphic conception or representation, as of a deity. -
Anthropomorphist
an anthropomorphic conception or representation, as of a deity. -
Anthropomorphize
to ascribe human form or attributes to (an animal, plant, material object, etc.). -
Anthropomorphous
ascribing human form or attributes to a being or thing not human, esp. to a deity., resembling or made to resemble a human form, adjective, an anthropomorphic... -
Anthropophagi
eaters of human flesh; cannibals. -
Anthropophagous
the eating of human flesh; cannibalism.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.