- Từ điển Anh - Anh
Antigen
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Immunology . any substance that can stimulate the production of antibodies and combine specifically with them.
Pharmacology . any commercial substance that, when injected or absorbed into animal tissues, stimulates the production of antibodies.
antigens of a particular type collectively.
Xem thêm các từ khác
-
Antilogarithm
the number of which a given number is the logarithm; antilog -
Antilogy
a contradiction in terms or ideas. -
Antimacassar
a small covering, usually ornamental, placed on the backs and arms of upholstered furniture to prevent wear or soiling; a tidy. -
Antimagnetic
resistant to magnetization., (of a precision instrument, watch, etc.) having the critical parts composed of antimagnetic materials, and hence not seriously... -
Antimalarial
preventing or relieving the symptoms of malaria., a medicinal drug used to prevent or treat malaria -
Antimask
a comic or grotesque performance, as a dance, presented before or between the acts of a masque. -
Antimonate
a salt containing pentavalent antimony and oxygen, as potassium antimonate, ksb(oh) 6 . -
Antimonial
a brittle, lustrous, white metallic element occurring in nature free or combined, used chiefly in alloys and in compounds in medicine. symbol: sb; atomic... -
Antimonic
of or containing antimony, esp. in the pentavalent state. -
Antimonious
of or containing antimony, esp. in the trivalent state. -
Antimony
a brittle, lustrous, white metallic element occurring in nature free or combined, used chiefly in alloys and in compounds in medicine. symbol: sb; atomic... -
Antineutron
an elementary particle having no charge and having a mass and spin equal to that of the neutron but with magnetic moment opposite to that of the neutron;... -
Antinomic
opposition between one law, principle, rule, etc., and another., philosophy . a contradiction between two statements, both apparently obtained by correct... -
Antinomy
opposition between one law, principle, rule, etc., and another., philosophy . a contradiction between two statements, both apparently obtained by correct... -
Antipathetic
opposed, averse, or contrary; having or showing antipathy, causing or likely to cause antipathy, adjective, adjective, they were antipathetic to many of... -
Antipathetical
opposed, averse, or contrary; having or showing antipathy, causing or likely to cause antipathy, they were antipathetic to many of the proposed changes,... -
Antipathy
a natural, basic, or habitual repugnance; aversion., an instinctive contrariety or opposition in feeling., an object of natural aversion or habitual dislike.,... -
Antiperiodic
preventing regular recurrence of the symptoms of a disease, as in malaria. -
Antiphlogistic
acting against inflammation or fever., an antiphlogistic agent. -
Antiphon
a verse or song to be chanted or sung in response., ecclesiastical ., a psalm, hymn, or prayer sung in alternate parts., a verse or a series of verses...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.