- Từ điển Anh - Anh
Arabic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, belonging to, or derived from the language or literature of the Arabs.
noting, pertaining to, or in the alphabetical script used for the writing of Arabic probably since about the fourth century a.d., and adopted with modifications by Persian, Urdu, and many other languages. A distinguishing feature of this script is the fact that etymologically short vowels are not normally represented.
Arab.
Arabian.
Noun
a Semitic language that developed out of the language of the Arabians of the time of Muhammad, now spoken in countries of the Middle East and North Africa. Abbreviation
the standard literary and classical language as established by the Koran.
Xem thêm các từ khác
-
Arability
capable of producing crops; suitable for farming; suited to the plow and for tillage, land that can be or is cultivated., arable land ; arable soil . -
Arabist
a person who specializes in or studies the arabic language or arab culture., a supporter of arab interests, esp. in international affairs. -
Arable
capable of producing crops; suitable for farming; suited to the plow and for tillage, land that can be or is cultivated., adjective, arable land ; arable... -
Araceous
belonging to the plant family araceae. -
Arachnid
any wingless, carnivorous arthropod of the class arachnida, including spiders, scorpions, mites, ticks, and daddy-longlegs, having a body divided into... -
Arachnoid
resembling a spider's web., of or belonging to the arachnids., anatomy . of or pertaining to the arachnoid membrane., botany . formed of or covered with... -
Aramaic
also, aramean , aramaean. a northwest semitic language that from c300 b.c.?a.d. 650 was a lingua franca for nearly all of sw asia and was the everyday... -
Araucaria
any of several coniferous trees of the genus araucaria, of warm regions. -
Arbalest
a powerful medieval crossbow with a steel bow, used to shoot stones, metal balls, arrows, etc. -
Arbalester
a powerful medieval crossbow with a steel bow, used to shoot stones, metal balls, arrows, etc. -
Arbiter
a person empowered to decide matters at issue; judge; umpire., a person who has the sole or absolute power of judging or determining., noun, adjudicator... -
Arbitral
pertaining to an arbiter or to arbitration. -
Arbitrament
the act of arbitrating; arbitration., the decision or sentence pronounced by an arbiter., the power of absolute and final decision. -
Arbitrarily
subject to individual will or judgment without restriction; contingent solely upon one's discretion, decided by a judge or arbiter rather than by a law... -
Arbitrariness
subject to individual will or judgment without restriction; contingent solely upon one's discretion, decided by a judge or arbiter rather than by a law... -
Arbitrary
subject to individual will or judgment without restriction; contingent solely upon one's discretion, decided by a judge or arbiter rather than by a law... -
Arbitrate
to decide as arbitrator or arbiter; determine., to submit to arbitration; settle by arbitration, to act as arbitrator or arbiter; decide between opposing... -
Arbitration
the hearing and determining of a dispute or the settling of differences between parties by a person or persons chosen or agreed to by them, international... -
Arbitrator
a person chosen to decide a dispute or settle differences, esp. one formally empowered to examine the facts and decide the issue., noun, adjudicator ,... -
Arbitress
a woman who is an arbiter.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.