- Từ điển Anh - Anh
Arboreal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to trees; treelike.
Also, arboreous. living in or among trees.
Zoology . adapted for living and moving about in trees, as the limbs and skeleton of opossums, squirrels, monkeys, and apes.
Xem thêm các từ khác
-
Arboreous
abounding in trees; wooded., arboreal ( def. 2 ) ., arborescent. -
Arborescence
treelike in size and form. -
Arborescent
treelike in size and form. -
Arboresque
a tree. -
Arboreta
a plot of land on which many different trees or shrubs are grown for study or display. -
Arboretum
a plot of land on which many different trees or shrubs are grown for study or display. -
Arboricultural
the cultivation of trees and shrubs. -
Arboriculture
the cultivation of trees and shrubs. -
Arboriculturist
someone trained in forestry[syn: forester ] -
Arborization
a treelike appearance, as in certain minerals or fossils., anatomy . the branchlike appearance characteristic of certain nerve-cell outgrowths. -
Arbour
arbor 1 ., a framework that supports climbing plants; "the arbor provided a shady resting place in the park"[syn: arbor ] -
Arbutus
any of the evergreen shrubs or trees belonging to the genus arbutus, of the heath family, esp. a. unedo, of southern europe, with scarlet berries, cultivated... -
Arc
geometry . any unbroken part of the circumference of a circle or other curved line., also called electric arc. electricity . a luminous bridge formed in... -
Arc lamp
also, arc lamp. a lamp in which the light source is a high-intensity electric arc either between carbon rods in air or between metal electrodes in a xenon... -
Arca
a chest for valuables, used in medieval spain and italy. -
Arcade
architecture ., an arched or covered passageway, usually with shops on each side., an establishment, public area, etc., containing games of a mechanical... -
Arcadia
a mountainous region of ancient greece, traditionally known for the contented pastoral innocence of its people., any real or imaginary place offering peace... -
Arcadian
of arcadia., rural, rustic, or pastoral, esp. suggesting simple, innocent contentment., a native of arcadia., the dialect of ancient greek spoken in arcadia.,... -
Arcady
arcadia. -
Arcana
often, arcana. a secret; mystery., a supposed great secret of nature that the alchemists sought to discover., a secret and powerful remedy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.