- Từ điển Anh - Anh
Armature
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
armor.
Biology . the protective covering of an animal or plant, or any part serving for defense or offense.
Electricity .
- the part of an electric machine that includes the main current-carrying winding and in which the electromotive force is induced.
- the pivoted part of an electric device, as a buzzer or relay, that is activated by a magnetic field.
- the iron or steel applied across the poles of a permanent magnet to close it, or across the poles of an electromagnet to transmit a mechanical force.
Sculpture . a skeletal framework built as a support on which a clay, wax, or plaster figure is constructed.
Xem thêm các từ khác
-
Armband
a fabric band worn around the upper arm as a badge or symbol; brassard., noun, brassard , crape , crepe -
Armchair
a chair with sidepieces or arms to support a person's forearms or elbows., theorizing without the benefit of practical experience, participating or experiencing... -
Armed
bearing firearms; having weapons, maintained by arms, involving the use of weapons, equipped, (esp. of an animal) covered protectively, as by a shell.,... -
Armenian
of or pertaining to armenia, its inhabitants, or their language., a native of armenia., the language of the armenians, an indo-european language written... -
Armful
as much as a person can hold or carry in an arm or both arms., informal . a girl or woman with a well-rounded figure., informal . an obstreperous child;... -
Arming
the act of equiping with weapons in preparation for war[ant: disarmament ], (naut.) a piece of tallow placed in a cavity at the lower end of a sounding... -
Armistice
a temporary suspension of hostilities by agreement of the warring parties; truce, noun, noun, world war i ended with the armistice of 1918 ., dispute ,... -
Armless
lacking an arm or arms, the venus de milo is an armless statue . -
Armlet
an ornamental band worn on the arm, esp. a bracelet worn high on the arm, rather than on the wrist., a little inlet or arm, an armlet of the sea . -
Armor
any covering worn as a defense against weapons., a suit of armor., a metallic sheathing or protective covering, esp. metal plates, used on warships, armored... -
Armored
protected by armor or armor plate., provided with or using armored equipment, as tanks or armored cars, adjective, adjective, an armored unit ; an armored... -
Armorial
of or pertaining to heraldry or heraldic bearings., bearing a coat or coats of arms, a book containing heraldic bearings and devices., a set of armorial... -
Armorist
a person who is an expert at heraldry. -
Armory
a storage place for weapons and other war equipment., a building that is the headquarters and drill center of a military unit., a place where arms and... -
Armour
armor. -
Armour-clad
covered with heavy steel; "armor-plated vehicles"[syn: armor-clad ] -
Armoured
used of animals; provided with protective covering[syn: armored ][ant: unarmored ], protected by armor (used of persons or things military)[syn:... -
Armoury
a collection of resources; "he dipped into his intellectual armory to find an answer"[syn: armory ], all the weapons and equipment that a country... -
Armpit
the hollow under the arm at the shoulder; axilla., noun, cesspit , cesspool , sink , axilla , oxter , underarm -
Army
the military forces of a nation, exclusive of the navy and in some countries the air force., (in large military land forces) a unit consisting typically...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.