- Từ điển Anh - Anh
Assentient
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Assert
to state with assurance, confidence, or force; state strongly or positively; affirm; aver, to maintain or defend (claims, rights, etc.)., to state as having... -
Assertion
a positive statement or declaration, often without support or reason, an act of asserting., noun, noun, a mere assertion ; an unwarranted assertion .,... -
Assertive
confidently aggressive or self-assured; positive: aggressive; dogmatic, having a distinctive or pronounced taste or aroma., adjective, adjective, he is... -
Assertiveness
confidently aggressive or self-assured; positive: aggressive; dogmatic, having a distinctive or pronounced taste or aroma., he is too assertive as a salesman... -
Assertor
to state with assurance, confidence, or force; state strongly or positively; affirm; aver, to maintain or defend (claims, rights, etc.)., to state as having... -
Assess
to estimate officially the value of (property, income, etc.) as a basis for taxation., to fix or determine the amount of (damages, a tax, a fine, etc.),... -
Assessable
to estimate officially the value of (property, income, etc.) as a basis for taxation., to fix or determine the amount of (damages, a tax, a fine, etc.),... -
Assessment
the act of assessing; appraisal; evaluation., an official valuation of property for the purpose of levying a tax; an assigned value., an amount assessed... -
Assessor
a person who makes assessments, esp. for purposes of taxation., an adviser or assistant to a judge, esp. one serving as a specialist in some field., archaic... -
Asset
a firm's productive resources, a useful and desirable thing or quality, a single item of ownership having exchange value., assets,, noun, noun, organizational... -
Assets
a useful and desirable thing or quality, a single item of ownership having exchange value., assets,, noun, organizational ability is an asset ., items... -
Asseverate
to declare earnestly or solemnly; affirm positively; aver., verb, affirm , allege , argue , aver , avouch , avow , claim , contend , declare , hold , maintain... -
Asseveration
the act of asseverating., an emphatic assertion., noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement -
Assibilate
to change into or pronounce with the accompaniment of a sibilant sound or sounds., to change by assibilation., to become a sibilant or a sound containing... -
Assibilation
to change into or pronounce with the accompaniment of a sibilant sound or sounds., to change by assibilation., to become a sibilant or a sound containing... -
Assiduity
constant or close application or effort; diligence; industry., assiduities, devoted or solicitous attentions., noun, application , assiduousness , industriousness... -
Assiduous
constant; unremitting, constant in application or effort; working diligently at a task; persevering; industrious; attentive, adjective, adjective, assiduous... -
Assiduousness
constant; unremitting, constant in application or effort; working diligently at a task; persevering; industrious; attentive, noun, assiduous reading .,... -
Assign
to give or allocate; allot, to give out or announce as a task, to appoint, as to a post or duty, to designate; name; specify, to ascribe; attribute; bring... -
Assignation
an appointment for a meeting, esp. a lover's secret rendezvous., the act of assigning; assignment., noun, affair , appointment , date , engagement , heavy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.