- Từ điển Anh - Anh
Autochthones
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -thons, -thones
an aboriginal inhabitant.
Ecology . one of the indigenous animals or plants of a region.
Geology . a geological formation formed in the region where found.
Xem thêm các từ khác
-
Autochthonic
pertaining to autochthons; aboriginal; indigenous ( opposed to heterochthonous )., pathology ., psychology . of or pertaining to ideas that arise independently... -
Autochthonous
pertaining to autochthons; aboriginal; indigenous ( opposed to heterochthonous )., pathology ., psychology . of or pertaining to ideas that arise independently... -
Autoclave
a heavy vessel for conducting chemical reactions under high pressure., pressure cooker., medicine/medical, bacteriology . an apparatus in which steam under... -
Autocracy
government in which one person has uncontrolled or unlimited authority over others; the government or power of an absolute monarch., a nation, state, or... -
Autocrat
an absolute ruler, esp. a monarch who holds and exercises the powers of government as by inherent right, not subject to restrictions., a person invested... -
Autocratic
pertaining to or of the nature of autocracy or of an autocrat; absolute, like an autocrat; tyrannical; despotic; domineering, adjective, adjective, autocratic... -
Autocratical
pertaining to or of the nature of autocracy or of an autocrat; absolute, like an autocrat; tyrannical; despotic; domineering, adjective, autocratic government... -
Autodidact
a person who has learned a subject without the benefit of a teacher or formal education; a self-taught person. -
Autodyne
a type of heterodyne circuit containing a vacuum tube or transistor that acts simultaneously as a detector and oscillator. -
Autogamous
botany . pollination of the ovules of a flower by its own pollen; self-fertilization ( opposed to allogamy )., biology . conjugation in an individual organism... -
Autogamy
botany . pollination of the ovules of a flower by its own pollen; self-fertilization ( opposed to allogamy )., biology . conjugation in an individual organism... -
Autogenous
self-produced; self-generated., physiology . pertaining to substances generated in the body., metallurgy . self-fused, without the addition of solder or... -
Autogeny
a hypothetical organic phenomenon by which living organisms are created from nonliving matter[syn: abiogenesis ] -
Autogiro
an aircraft with an unpowered, horizontally rotating propeller on a shaft above the fuselage that provides lift for the machine, with forward propulsion... -
Autograph
a person's own signature, something written in a person's own hand, as a manuscript or letter., written by a person's own hand, containing autographs,... -
Autographic
a person's own signature, something written in a person's own hand, as a manuscript or letter., written by a person's own hand, containing autographs,... -
Autographical
a person's own signature, something written in a person's own hand, as a manuscript or letter., written by a person's own hand, containing autographs,... -
Autography
the act of writing by one's own hand., autographs collectively. -
Autogyro
an aircraft with an unpowered, horizontally rotating propeller on a shaft above the fuselage that provides lift for the machine, with forward propulsion... -
Autohypnosis
self-induced hypnosis or hypnotic state.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.