- Từ điển Anh - Anh
Automatism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the action or condition of being automatic; mechanical or involuntary action.
Philosophy . the doctrine that all activities of animals, or of humans and animals, are entirely controlled by physical or physiological causes in which consciousness takes no part.
Physiology . the involuntary functioning of an organic process, esp. muscular, without apparent neural stimulation.
Psychology .
- the performance of an act or actions without the performer's awareness or conscious volition.
- such an act, as sleepwalking.
a method of producing pictorial art, as paintings and collages, associated chiefly with the dadaists and surrealists, in which the artist strives to allow the impulses of the unconscious to guide the hand in matters of line, color, and structure without the interference of conscious choice.
Xem thêm các từ khác
-
Automatization
to make automatic., automate. -
Automatize
to make automatic., automate. -
Automaton
a mechanical figure or contrivance constructed to act as if by its own motive power; robot., a person or animal that acts in a monotonous, routine manner,... -
Automobile
a passenger vehicle designed for operation on ordinary roads and typically having four wheels and a gasoline or diesel internal-combustion engine., automotive.,... -
Automobilist
a passenger vehicle designed for operation on ordinary roads and typically having four wheels and a gasoline or diesel internal-combustion engine., automotive. -
Automotive
pertaining to the design, operation, manufacture, or sale of automobiles, propelled by a self-contained motor, engine, or the like., informal . an industry,... -
Autonomic
autonomous., of or pertaining to the autonomic nervous system., physiology . under the control of the autonomic nervous system., cell biology . produced... -
Autonomist
the belief in or a movement toward autonomy. -
Autonomous
government ., having autonomy; not subject to control from outside; independent, biology ., adjective, adjective, self-governing; independent; subject... -
Autonomy
independence or freedom, as of the will or one's actions, the condition of being autonomous; self-government, or the right of self-government; independence,... -
Autopilot
automatic pilot. -
Autopsy
inspection and dissection of a body after death, as for determination of the cause of death; postmortem examination., an analysis of something after it... -
Autoradiogram
a picture revealing the presence of radioactive material, the film being laid directly on the object to be tested. -
Autostrada
(in italy) a divided highway connecting major cities. -
Autotoxic
a toxin or poisonous chemical formed within the body and acting against it. -
Autotoxin
a toxin or poisonous chemical formed within the body and acting against it. -
Autotrophic
any organism capable of self-nourishment by using inorganic materials as a source of nutrients and using photosynthesis or chemosynthesis as a source of... -
Autotype
facsimile ( defs. 1, 2 ) ., photography ., a process for producing permanent prints in a carbon pigment., a print made by this process. -
Autumn
the season between summer and winter; fall. in the northern hemisphere it is from the september equinox to the december solstice; in the southern hemisphere... -
Autumnal
belonging to or suggestive of autumn; produced or gathered in autumn, past maturity or middle life., autumnal colors .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.