- Từ điển Anh - Anh
Avaricious
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by avarice; greedy; covetous.
Synonyms
adjective
- covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish , tight * , acquisitive , avid , grasping , hungry
Xem thêm các từ khác
-
Avariciousness
characterized by avarice; greedy; covetous., noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness -
Avast
(used as a command to stop or cease), avast heaving ! -
Avatar
hindu mythology . the descent of a deity to the earth in an incarnate form or some manifest shape; the incarnation of a god., an embodiment or personification,... -
Avaunt
away; hence. -
Ave
hail; welcome., farewell; good-bye., the salutation ave., ( initial capital letter ) ave maria. -
Avenge
to take vengeance or exact satisfaction for, to take vengeance on behalf of, verb, to avenge a grave insult ., he avenged his brother ., chasten , chastise... -
Avenger
to take vengeance or exact satisfaction for, to take vengeance on behalf of, noun, to avenge a grave insult ., he avenged his brother ., nemesis , retaliator... -
Avenue
a wide street or main thoroughfare., a means of access or attainment, a way or means of entering into or approaching a place, chiefly british ., noun,... -
Aver
to assert or affirm with confidence; declare in a positive or peremptory manner., law . to allege as a fact., verb, affirm , allege , argue , asseverate... -
Average
a quantity, rating, or the like that represents or approximates an arithmetic mean, a typical amount, rate, degree, etc.; norm., statistics . arithmetic... -
Averagely
a quantity, rating, or the like that represents or approximates an arithmetic mean, a typical amount, rate, degree, etc.; norm., statistics . arithmetic... -
Averment
the act of averring., a positive statement., noun, affirmation , allegation , asseveration , claim , declaration , statement -
Averse
having a strong feeling of opposition, antipathy, repugnance, etc.; opposed, adjective, adjective, he is not averse to having a drink now and then ., caring... -
Averseness
having a strong feeling of opposition, antipathy, repugnance, etc.; opposed, noun, he is not averse to having a drink now and then ., disinclination ,... -
Aversion
a strong feeling of dislike, opposition, repugnance, or antipathy (usually fol. by to ), a cause or object of dislike; person or thing that causes antipathy,... -
Avert
to turn away or aside, to ward off; prevent, verb, verb, to avert one 's eyes ., to avert evil ; to avert an accident ., aid , help, avoid , deflect ,... -
Avertable
to turn away or aside, to ward off; prevent, to avert one 's eyes ., to avert evil ; to avert an accident . -
Avertible
to turn away or aside, to ward off; prevent, to avert one 's eyes ., to avert evil ; to avert an accident . -
Avian
of or pertaining to birds. -
Aviarist
a large cage or a house or enclosure in which birds are kept.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.