- Từ điển Anh - Anh
Bayonet
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a daggerlike steel weapon that is attached to or at the muzzle of a gun and used for stabbing or slashing in hand-to-hand combat.
a pin projecting from the side of an object, as the base of a flashbulb or camera lens, for securing the object in a bayonet socket.
Verb (used with object)
to kill or wound with a bayonet.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bayou
a marshy arm, inlet, or outlet of a lake, river, etc., usually sluggish or stagnant., any of various other often boggy and slow-moving or still bodies... -
Bazaar
a marketplace or shopping quarter, esp. one in the middle east., a sale of miscellaneous contributed articles to benefit some charity, cause, organization,... -
Bazar
a marketplace or shopping quarter, esp. one in the middle east., a sale of miscellaneous contributed articles to benefit some charity, cause, organization,... -
Bazooka
a tube-shaped, portable rocket launcher that fires a rocket capable of penetrating several inches of armor plate, as of a tank or other armored military... -
Be
to exist or live, to take place; happen; occur, to occupy a place or position, to continue or remain as before, to belong; attend; befall, (used as a copula... -
Be calm
to deprive (a sailing vessel) of the wind necessary to move it; subject to a calm, archaic . to calm; pacify., the schooner was becalmed in the horse latitudes... -
Be mean
to make mean; demean; debase (usually used reflexively). -
Be numb
to make numb; deprive of sensation, to render inactive; deaden or stupefy., benumbed by cold . -
Beach
an expanse of sand or pebbles along a shore., the part of the shore of an ocean, sea, large river, lake, etc., washed by the tide or waves., the area adjacent... -
Beach-la-mar
neo-melanesian. -
Beach head
the area that is the first objective of a military force landing on an enemy shore., a secure initial position that has been gained and can be used for... -
Beach la mar
neo-melanesian. -
Beached
driven on a beach; stranded; drawn up on a beach; as, the ship is beached., adjective, adjective, at sea, abandoned , aground , ashore , deserted , high... -
Beacon
a guiding or warning signal, as a light or fire, esp. one in an elevated position., a tower or hill used for such purposes., a lighthouse, signal buoy,... -
Bead
a small, usually round object of glass, wood, stone, or the like with a hole through it, often strung with others of its kind in necklaces, rosaries, etc.,... -
Beading
material composed of or adorned with beads., narrow, lacelike trimming or edging., narrow openwork trimming through which ribbon may be run., architecture,... -
Beadle
a parish officer having various subordinate duties, as keeping order during services, waiting on the rector, etc., sexton ( def. 2 ) . -
Beads
a small, usually round object of glass, wood, stone, or the like with a hole through it, often strung with others of its kind in necklaces, rosaries, etc.,... -
Beady
beadlike; small, globular, and glittering, covered with or full of beads., beady eyes . -
Beagle
one of a breed of small hounds having long ears, short legs, and a usually black, tan, and white coat.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.