- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Black maria
patrol wagon., noun, paddy wagon , patrol wagon , police wagon -
Black mark
an indication of failure or censure, his chronic lateness is a black mark against him . -
Black market
the illicit buying and selling of goods in violation of legal price controls, rationing, etc., a place where such activity is carried on., noun, bootleg... -
Black marketeer
to sell articles in the black market. -
Black out
lacking hue and brightness; absorbing light without reflecting any of the rays composing it., characterized by absence of light; enveloped in darkness,... -
Black pudding
british and southern u.s. . blood sausage., a dark dessert pudding made with flour, baking soda, eggs, and molasses. -
Black sheep
a sheep with black fleece., a person who causes shame or embarrassment because of deviation from the accepted standards of his or her group., noun, ne’er-do-well... -
Black shirt
a member of a fascist organization, esp. the italian fascist militia, wearing a black shirt as part of the uniform. -
Black tea
a tea that has been allowed to wither and ferment under controlled conditions before being subjected to a heating process that stops fermentation and turns... -
Blackamoor
a black person., any dark-skinned person. -
Blackball
to vote against (a candidate, applicant, etc.)., to exclude socially; ostracize, to reject (a candidate) by placing a blackball in the ballot box., a negative... -
Blackberry
the fruit, black or very dark purple when ripe, of certain species of the genus rubus., the plant itself. -
Blackbird
a common european thrush, turdus merula, the male of which is black with a yellow bill., any of several american birds of the family icteridae, having... -
Blackbirding
(formerly) the act or practice of kidnapping persons, esp. kanakas, and selling them abroad as slaves. -
Blackboard
a sheet of smooth, hard material, esp. dark slate, used in schools, lecture rooms, etc., for writing or drawing on with chalk., noun, slate , greenboard -
Blacken
to make black; darken., to speak evil of; defame, to grow or become black., verb, verb, to blacken a person 's reputation ., bleach , lighten , whiten... -
Blackguard
a low, contemptible person; scoundrel., obsolete ., to revile in scurrilous language., noun, a group of menial workers in the kitchen of a large household.,... -
Blackguardly
a low, contemptible person; scoundrel., obsolete ., to revile in scurrilous language., a group of menial workers in the kitchen of a large household.,... -
Blacking
any preparation for producing a black coating or finish, as on shoes or stoves. -
Blackish
lacking hue and brightness; absorbing light without reflecting any of the rays composing it., characterized by absence of light; enveloped in darkness,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.