- Từ điển Anh - Anh
Blackjack
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a short, leather-covered club, consisting of a heavy head on a flexible handle, used as a weapon.
Cards .
- twenty-one ( def. 4 ) .
- Also called natural. (in twenty-one) an ace together with a ten or a face card as the first two cards dealt.
- a variety of twenty-one in which any player can become dealer.
black flag ( defs. 1, 2 ) .
a small oak, Quercus marilandica, of the eastern U.S., having a nearly black bark and a wood of little value except for fuel.
a large drinking cup or jug for beer, ale, etc., originally made of leather coated externally with tar. Compare bombard ( def. 7 ) .
caramel or burnt sugar for coloring spirits, vinegar, coffee, etc.
Mineralogy . a dark, iron-rich variety of sphalerite.
Verb (used with object)
to strike or beat with a blackjack.
to compel by threat.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Blackleg
also called black quarter , symptomatic anthrax. veterinary pathology . an infectious, often fatal disease of cattle and sheep, caused by the soil bacterium... -
Blacklist
a list of persons under suspicion, disfavor, censure, etc., a list privately exchanged among employers, containing the names of persons to be barred from... -
Blackmail
any payment extorted by intimidation, as by threats of injurious revelations or accusations., the extortion of such payment, a tribute formerly exacted... -
Blackmailer
any payment extorted by intimidation, as by threats of injurious revelations or accusations., the extortion of such payment, a tribute formerly exacted... -
Blackness
the quality or state of being black., the quality or state of being a black person., negritude., noun, noun, light , lightness, dimness , dark , gloom... -
Blacksmith
a person who makes horseshoes and shoes horses., a person who forges objects of iron., a blackish damselfish, chromis punctipinnis, inhabiting coastal... -
Blackthorn
a shrub or tree of the genus crataegus, as c. calpodendron., a walking stick made of a blackthorn tree or shrub., also called sloe. a much-branched, thorny,... -
Blacktop
a bituminous substance, usually asphalt, for paving roads, parking lots, playgrounds, etc., a road covered with blacktop., pertaining to or surfaced with... -
Blacky
a black person. -
Bladder
anatomy, zoology ., pathology . a vesicle, blister, cyst, etc., filled with fluid or air., botany . an air-filled sac or float, as in certain seaweeds.,... -
Bladdery
like or resembling a bladder., inflated. -
Blade
the flat cutting part of a sword, knife, etc., a sword, rapier, or the like., a similar part, as of a mechanism, used for clearing, wiping, scraping, etc.,... -
Blaeberry
whortleberry. -
Blah
nonsense; rubbish, the blahs, a feeling of physical uneasiness, general discomfort, or mild depression; malaise, insipid; dull; uninteresting., adjective,... -
Blain
an inflammatory swelling or sore. -
Blamable
deserving blame; censurable., adjective, adjective, blameless , inculpable , innocent, culpable , censurable , responsible , guilty , blameful , reprehensible -
Blame
to hold responsible; find fault with; censure, to place the responsibility for (a fault, error, etc.) (usually fol. by on ), informal . blast; damn (used... -
Blameable
blamable., deserving blame; culpable. see synonyms at blameworthy ., variant of blamable ., deserving blame or censure as being wrong or evil or injurious;... -
Blameful
deserving blame; blameworthy, archaic . imputing blame; accusing., adjective, blameful neglect ., blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible -
Blameless
free from or not deserving blame; guiltless, adjective, adjective, a blameless child ., culpable , guilty , impeachable , reproachable , responsible, above...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.