- Từ điển Anh - Anh
Brachial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
belonging to the arm, foreleg, wing, pectoral fin, or other forelimb of a vertebrate.
belonging to the upper part of such a member, from the shoulder to the elbow.
armlike, as an appendage.
Noun
a brachial part or structure.
Xem thêm các từ khác
-
Brachiopod
any mollusklike, marine animal of the phylum brachiopoda, having a dorsal and ventral shell; a lamp shell., also, brachiopodous -
Brachycephalic
short-headed; having a cephalic index of 81.0?85.4. -
Brachylogy
brevity of diction; concise or abridged form of expression. -
Bracing
strengthening; invigorating, of, pertaining to, or serving as a brace., a brace., braces collectively, material, as timber, used for braces., adjective,... -
Bracken
a large fern or brake, esp. pteridium aquilinum., a cluster or thicket of such ferns; an area overgrown with ferns and shrubs. -
Bracket
a support, as of metal or wood, projecting from a wall or the like to hold or bear the weight of a shelf, part of a cornice, etc., a shelf or shelves so... -
Brackish
slightly salt; having a salty or briny flavor., distasteful; unpleasant., adjective, salty , slightly salty , saline , briny , saltish , salted -
Bract
a specialized leaf or leaflike part, usually situated at the base of a flower or inflorescence. -
Bracteal
a specialized leaf or leaflike part, usually situated at the base of a flower or inflorescence. -
Bracteate
also, bracteose, a thin coin, struck only on one face, the pattern of which shows through on the reverse face., / ?br -
Bracteole
a small or secondary bract, as on a pedicel. -
Bractlet
a small or secondary bract, as on a pedicel. -
Brad
a slender wire nail having either a small, deep head or a projection to one side of the head end., to fasten with brads. -
Bradawl
an awl for making small holes in wood for brads. -
Brae
a slope; declivity; hillside. -
Brag
to use boastful language; boast, to boast of, a boast or vaunt., a thing to boast of., a boaster., an old english card game similar to poker., archaic... -
Braggadocio
empty boasting; bragging., a boasting person; braggart., noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt -
Braggart
a person who does a lot of bragging., bragging; boastful., noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer ,... -
Bragger
a person who brags., cards ., noun, (in some forms of brag) the jack of clubs or nine of diamonds., (in other forms of brag) any jack or nine., the first... -
Brahman
also, brahmin. a member of the highest, or priestly, class among the hindus. compare kshatriya , shudra , vaisya ., also, brahma. the impersonal supreme...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.