- Từ điển Anh - Anh
Brasserie
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ries
an unpretentious restaurant, tavern, or the like, that serves drinks, esp. beer, and simple or hearty food.
Xem thêm các từ khác
-
Brassie
a club with a wooden head, the brass-plated face of which has more slope than a driver but less than a spoon, for hitting long, low drives on the fairway. -
Brassy
made of or covered with brass., resembling brass, as in color., harsh and metallic, brazen; bold; loud., noisy; clamorous, adjective, adjective, brassy... -
Brat
a child, esp. an annoying, spoiled, or impolite child (usually used in contempt or irritation)., noun, noun, angel, devil * , enfant terrible * , holy... -
Brattice
a partition or lining, as of planks or cloth, forming an air passage in a mine., (in medieval architecture) any temporary wooden fortification, esp. at... -
Brattle
a clattering noise., to scamper noisily., verb, chatter , clack , clatter -
Bratwurst
a sausage made of pork, spices, and herbs, sometimes without a casing, usually served saut -
Bravado
a pretentious, swaggering display of courage., noun, noun, cowardice , fear , fearfulness , modesty , restraint, blowing , bluff , bluster , boasting ,... -
Brave
possessing or exhibiting courage or courageous endurance., making a fine appearance., archaic . excellent; fine; admirable., a brave person., a warrior,... -
Braveness
possessing or exhibiting courage or courageous endurance., making a fine appearance., archaic . excellent; fine; admirable., a brave person., a warrior,... -
Bravery
brave spirit or conduct; courage; valor., showiness; splendor; magnificence., noun, noun, cowardice , diffidence , humility , timidity , flinch , poltroonery... -
Bravo
(used in praising a performer)., a shout of bravo!, a daring bandit, assassin, or murderer, esp. one hired to steal or murder for another., a word used... -
Brawl
a noisy quarrel, squabble, or fight., a bubbling or roaring noise; a clamor., slang . a large, noisy party., to quarrel angrily and noisily; wrangle.,... -
Brawler
a noisy quarrel, squabble, or fight., a bubbling or roaring noise; a clamor., slang . a large, noisy party., to quarrel angrily and noisily; wrangle.,... -
Brawn
strong, well-developed muscles., muscular strength., chiefly british ., noun, noun, a boar's or swine's flesh, esp. when boiled and pickled., headcheese.,... -
Brawniness
muscular; strong. -
Brawny
muscular; strong., adjective, adjective, frail , skinny , slight , thin , weak, able-bodied , athletic , beefy , bulky , burly , fleshy , hardy , hefty... -
Bray
the loud, harsh cry of a donkey., any similar loud, harsh sound., to utter a loud and harsh cry, as a donkey., to make a loud, harsh, disagreeable sound.,... -
Brazen
shameless or impudent, made of brass., like brass, as in sound, color, or strength., to make brazen or bold. ?, brazen out or through, to face boldly... -
Brazen-faced
openly shameless; impudent. -
Brazenfaced
openly shameless; impudent., adjective, bald-faced , barefaced , blatant , brazen , unabashed , unblushing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.